CÁC KHOÁ ĐẠI HỘI ĐẠI BIỂU TOÀN QUỐC
HỘI KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ MỎ VIỆT NAM
* Thời kỳ vận động thành lập Hội Mỏ Việt Nam
. Hội nghị vận động thành lập Hội Mỏ tổ chức vào tháng 3 năm 1964 tại Hà nội. Số lượng đại biểu tham dự có 20 đồng chí. Hội nghị đã bầu ra Ban vận động thành lập Hội bao gồm 38 đồng chí. Sau đó Ban vận động đã bầu 5 đồng chí: TS.Trần Anh Vinh-Trưởng Ban; đ/c Văn Tôn, KS. Nguyễn Quang Cư, đ/c Hoàng Văn Đính, KS. Đặng Xuân Đỉnh-Uỷ viên.
*
Đại
hội
I.
Thời gian đại hội: 10-11/11/1966.
Địa điểm Đại hội: Thành phố Hà Nội. Số lượng Chi hội: 32. Số lượng Hội viên: 1374 người. Ban chấp hành Trung ương Hội gồm 29 Uỷ viên (trong đó có 8 Uỷ viên bổ sung tại cuộc họp BCH TW ngày 18/11/1982). Ban Thường vụ TW Hội có 7 đ/c. Trong đó có 5 đ/c trúng cử trong Đại hội: Chủ tịch Hội-TS. Trần Anh Vinh; hai Phó Chủ tịch Hội: đ/c Văn Tôn. KS.Nguyễn Quang Cư; hai Uỷ viên Thường vụ: các đ/c Hoàng Văn Đính, KS. Đặng Xuân Đỉnh. Từ 18/11/1982 BCH TW bầu bổ sung hai Uỷ viên Thường vụ: GS.TS.Trần Văn Huỳnh làm Phó Chủ tịch Hội, TS. Đỗ Văn Giáp làm Tổng Thư ký.
*
Đại hội II. Thời gian đại hội: 27-28/9/1984.
Địa điểm Đại hội: Đồ Sơn, Hải Phòng. Số lượng Chi hội: 50. Số lượng Hội viên: 2363 người. Ban chấp hành Trung ương Hội gồm 35 Uỷ viên. Ban Thường vụ TW Hội có 7 đ/c: Chủ tịch Hội-TS.Trần Anh Vinh; hai Phó Chủ tịch Hội: GS.TS.Trần Văn Huỳnh, Thứ trưởng Hoàng Văn Đính; bốn Uỷ viên Thường vụ: KS. Nguyễn Tài Anh, KS. Nguyễn Công Bách, đ/c Văn Tôn, KS. Nguyễn Thắng.
*
Đại hội III. Thời gian đại hội: 25-26/10/1989.
Địa điểm Đại hội: Thành phố Hà Nội. Số lượng Chi hội: 57. Số lượng Hội viên: 2723 người. Ban chấp hành Trung ương Hội gồm 41 Uỷ viên (trong đó có 3 Uỷ viên bổ sung sau Đại hội). Ban Thường vụ TW Hội có 9 đ/c: Chủ tịch Hội-TS. Trần Anh Vinh; hai Phó Chủ tịch Hội: GS.TS. Trần Văn Huỳnh, TS. Đinh Văn Lạp; Tổng thư ký: TSKH. Ngô Phúc Hưng; năm Uỷ viên Thường vụ: KS. Nguyễn Viết Hoè, KS. Lê Hoàn, KS. Nguyễn Công Bách, KS. Nguyễn Văn Thưởng, KS. Hoàng Trọng Đôi. Từ cuối năm 1990, đ/c Nguyễn Công Bách trực tiếp đảm nhiệm công tác Thường trực Hội và từ 1992 là Tổng thư ký thay đ/c Ngô Phúc Hưng thuyên chuyển công tác khác.
*
Đại hội IV. Thời gian đại hội: 22-23/2/1995.
Địa điểm Đại hội: Thành phố Hà Nội. Số lượng Chi hội: 77. Số lượng Hội viên: 3030 người. Ban chấp hành Trung ương Hội gồm 56 Uỷ viên (trong đó có 10 Uỷ viên bổ sung hai đợt sau Đại hội). Ban Thường vụ TW Hội có 11 đ/c: Chủ tịch Hội-KS. Nguyễn Viết Hoè; Hai phó Chủ tịch Hội: KS. Nguyễn Công Bách- Phó Chủ tịch kiêm Tổng thư ký, TSKH. Đinh Ngọc Đăng- Phó Chủ tịch; tám Uỷ viên Thường vụ: KS. Lê Hoàn, KS. Hoàng Trọng Đôi, KS.Phạm Phi Châu, GS.TS. Trần Mạnh Xuân, nguyên Thứ trưởng Hoàng Văn Đính, TS. Nguyễn Sỹ Ngữ, KS. Bùi Trung Thành, KS. Lê Kim Bảng.
*
Đại hội V. Thời gian đại hội: 29-30/6/2000.
Địa điểm Đại hội: Thành phố Hà Nội. Số lượng Chi hội: 83. Số lượng Hội viên: 3350 người. Ban chấp hành Trung ương Hội gồm 92 Uỷ viên (trong đó có 5 Uỷ viên bổ sung đợt 20/3/2001 sau Đại hội). Ban Thường vụ TW Hội có 22 đ/c: Chủ tịch Hội-KS. Nguyễn Văn Long; hai Phó Chủ tịch Hội: TSKH. Đinh Ngọc Đăng- Phó Chủ tịch kiêm Tổng thư ký, TS. Phùng Mạnh Đắc- Phó chủ tịch
*
Đại hội VI. Thời gian đại hội: 11-12/6/2005.
Địa điểm Đại hội: Thành phố Hà Nội. Số lượng Chi hội: 91 (mới thêm 3 Chi hội). Số lượng Hội viên: 3700 người. Ban chấp hành Trung ương Hội gồm 128 Uỷ viên (trong đó có 8 Uỷ viên bổ sung sau Đại hội). Ban thường vụ TW Hội có 21 đ/c: Chủ tịch Hội-KS. Đoàn Văn Kiển; hai Phó Chủ tịch Hội: TSKH. Đinh Ngọc Đăng- Phó Chủ tịch kiêm Tổng thư ký, TS. Phùng Mạnh Đắc-Phó chủ tịch.
Danh sách các đồng chí Uỷ viên Ban chấp hành TW Hội qua các khoá Đại hội ghi theo danh sách tại bảng dưới đây.
Danh sách Ban chấp hành Hội Mỏ Việt Nam qua các nhiệm kỳ:
CT- Chủ tịch; PCT- Phó Chủ tịch; TT-Thường vụ-Tổng thư ký; PT- Phó Chủ tịch- Tổng thư ký; TV- Thường vụ; CH-Chấp hành. NKI- Nhiệm kỳ I 1966-1984; NKII- Nhiệm kỳ II 1984-1989; NKIII- Nhiệm kỳ III 1989-1995; NKIV-Nhiệm kỳ IV 1995-2000; NKV-Nhiệm kỳ V 2000-2005; NKVI-Nhiệm kỳ VI 2006-2010.
TT |
Họ và Tên |
NK
I |
NK
II |
NK
III |
NK
IV |
NK
V |
NK
VI |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
1. |
TS.Trần Anh Vinh |
CT |
CT |
CT |
- |
- |
- |
2. |
CV.Hoàng Văn Đính |
TV |
PCT |
- |
TV |
- |
- |
3. |
KS.Nguyễn Chân |
CH |
- |
- |
CH |
TV |
- |
4. |
KS.Nguyễn Công Bách |
CH |
TV |
TT |
PT |
TV |
- |
5. |
TS.Đỗ Văn Giáp |
TT |
- |
- |
- |
CH |
|
6. |
KS.Lê Thơi |
CH |
CH |
CH |
CH |
- |
- |
7. |
KS.Nguyễn Văn Thưởng |
CH |
CH |
TV |
CH |
- |
- |
8. |
KS.Lê Hoàn |
CH |
CH |
TV |
TV |
- |
- |
9. |
KS.Nguyễn Tài Anh |
CH |
TV |
CH |
- |
- |
- |
10. |
GS.TS.Trần Văn Huỳnh |
PCT |
PCT |
PCT |
- |
- |
- |
11. |
CV.Văn Tôn |
PCT |
TV |
- |
- |
- |
- |
12. |
KS. Đặng Xuân Đỉnh |
TV |
CH |
- |
- |
- |
- |
13. |
Vũ Xuân Thuỷ |
CH |
CH |
- |
- |
- |
- |
14. |
KS. Đào Tâm |
CH |
CH |
- |
- |
- |
- |
15. |
CV.Trần Ngọc Lạt |
CH |
CH |
- |
- |
- |
- |
16. |
CV.Nguyễn Huy Thảng |
CH |
CH |
- |
- |
- |
- |
17. |
KS.Phan Huy Trác |
CH |
CH |
- |
- |
- |
- |
18. |
KS.Nguyễn Quang Cư |
PCT |
- |
- |
- |
- |
- |
19. |
KS.Nguyễn Thị Mỵ |
CH |
- |
- |
- |
- |
- |
20. |
KS.Nguyễn Huy Ứng |
CH |
- |
- |
- |
- |
- |
21. |
KS.Phạm Bá Hách |
CH |
- |
- |
- |
- |
- |
22. |
KS.Cao San |
CH |
- |
- |
- |
- |
- |
23. |
KS.Phan Thanh Hà |
CH |
- |
- |
- |
- |
- |
24. |
KT.Nguyễn Hữu Bình |
CH |
- |
- |
- |
- |
- |
25. |
CB.Huỳnh Ân |
CH |
- |
- |
- |
- |
- |
26. |
KT.Võ Văn Ngọc |
CH |
- |
- |
- |
- |
- |
27. |
KS.Trần Lợi |
CH |
- |
- |
- |
- |
- |
28. |
KS.Ngô Đức Thao |
CH |
- |
- |
- |
- |
- |
29. |
KS.Phùng Văn Thi |
CH |
- |
- |
- |
- |
- |
30. |
TS.Tạ Ngọc Hà |
- |
CH |
CH |
CH |
CH |
- |
31. |
TS.Ninh Quang Thành |
- |
CH |
CH |
CH |
TV |
TV |
32. |
KS.Phạm Đức Niệm |
- |
CH |
CH |
CH |
- |
- |
33. |
KS. Đỗ Văn Đào |
- |
CH |
- |
CH |
- |
- |
34. |
KS.Nguyễn Thắng |
- |
TV |
CH |
- |
- |
- |
35. |
KS.Nguyễn Sên |
- |
CH |
CH |
- |
- |
- |
36. |
KS.Nguyễn Khắc Quảng |
- |
CH |
CH |
- |
- |
- |
37. |
TSKH.Ngô Phúc Hưng |
- |
CH |
TT |
- |
- |
- |
38. |
KS.Nguyễn Thắng Lợi |
- |
CH |
- |
- |
- |
- |
39. |
KS. Đặng Anh Tuấn |
- |
CH |
- |
- |
- |
- |
40. |
Nguyễn Đức Vụ |
- |
CH |
CH |
- |
- |
- |
41. |
KS.Nguyễn Văn Hải |
- |
CH |
- |
- |
- |
- |
42. |
TS.Nguyễn Đức Quý |
- |
CH |
- |
- |
- |
- |
43. |
PGS.TS.Lê Quang Hồng |
- |
CH |
- |
- |
- |
- |
44. |
KS.Trần Công Ước |
- |
CH |
- |
- |
- |
- |
45. |
KS.Vũ Anh Tuấn |
- |
CH |
- |
- |
- |
- |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
46. |
KS.Nguyễn Kim Sơn |
- |
CH |
- |
- |
- |
- |
47. |
KS.Nguyễn Kế |
- |
CH |
- |
- |
- |
- |
48. |
KS.Nguyễn Tường Hưng |
- |
CH |
- |
- |
- |
- |
49. |
KS. Đàm Du |
- |
CH |
- |
- |
- |
- |
50. |
TS. Đinh Văn Lạp |
- |
- |
PCT |
- |
- |
- |
51. |
KS.Nguyễn Viết Hoè |
- |
- |
TV |
CT |
- |
- |
52. |
GS.TS.Trần Mạnh Xuân |
- |
- |
CH |
TV |
TV |
TV |
53. |
KS.Nông Huy Đáo |
- |
- |
CH |
CH |
CH |
CH |
54. |
KS.Ngô Văn Trới |
- |
- |
CH |
CH |
TV |
TV |
55. |
KS.Nguyễn Giao |
- |
- |
CH |
CH |
CH |
- |
56. |
KS.Nguyễn Văn Long |
- |
- |
CH |
- |
CT |
- |
57. |
KS.Phạm Phi Châu |
- |
- |
CH |
TV |
- |
- |
58. |
KS.Hoàng Trọng Đôi |
- |
- |
TV |
TV |
- |
- |
59. |
KS.Nguyễn Hữu Vĩnh |
- |
- |
CH |
CH |
- |
- |
60. |
TS.Nguyễn Sỹ Ngữ |
- |
- |
CH |
TV |
- |
- |
61. |
KS.Dương Văn Lương |
- |
- |
CH |
CH |
- |
- |
62. |
KS.Nguyễn Văn Sửu |
- |
- |
CH |
CH |
- |
- |
63. |
KS. Đoàn Văn Kiển |
- |
- |
CH |
CH |
CH |
CT |
64. |
KS.Cát Văn Hoà |
- |
- |
CH |
CH |
- |
- |
65. |
KS.Triệu Tùng |
- |
- |
CH |
- |
- |
- |
66. |
KS. Đinh Ngọc Đạt |
- |
- |
CH |
- |
- |
- |
67. |
KS.Lê Tự Hùng |
- |
- |
CH |
- |
- |
- |
68. |
KS.Bùi Chính |
- |
- |
CH |
- |
- |
- |
69. |
KS.Lê Văn Điều |
- |
- |
CH |
- |
- |
- |
70. |
KS.Đỗ Huấn |
- |
- |
CH |
- |
- |
- |
71. |
KS.Hồ Sỹ Lộc |
- |
- |
CH |
- |
- |
- |
72. |
TS.Lê Khắc Thanh |
- |
- |
CH |
- |
- |
- |
73. |
KS.Nguyễn Duyệt |
- |
- |
CH |
- |
- |
- |
74. |
KS.Trương Văn Hoành |
- |
- |
CH |
- |
- |
- |
75. |
KS.Nguyễn Quý Hoà |
- |
- |
CH |
- |
- |
- |
76. |
KS.Đỗ Thế Anh |
- |
- |
- |
CH |
CH |
CH |
77. |
TSKH.Đinh Ngọc Đăng |
- |
- |
- |
PCT |
PT |
PT |
78. |
KS.Trần Xuân Cộng |
- |
- |
- |
CH |
CH |
CH |
79. |
GS.TSKH.Lê Như Hùng |
- |
- |
- |
CH |
CH |
CH |
80. |
KS.Nguyễn Đức Phan |
- |
- |
- |
CH |
CH |
- |
81. |
KS.Vũ Văn Quyết |
- |
- |
- |
CH |
CH |
- |
82. |
KS.Bùi Văn Việt |
- |
- |
- |
CH |
CH |
- |
83. |
PGS.TS.Võ Trọng Hùng |
- |
- |
- |
CH |
CH |
CH |
84. |
KS.Nguyễn Như Hải |
- |
- |
- |
CH |
TV |
TV |
85. |
TS.Phạm Viết Muôn |
- |
- |
- |
CH |
TV |
- |
86. |
KS.Ngô Khắc Hoà |
- |
- |
- |
CH |
CH |
- |
87. |
KS.Bùi Tiến Ân |
- |
- |
- |
CH |
- |
- |
88. |
KS.Bùi Trung Thành |
- |
- |
- |
TV |
- |
- |
89. |
KS.Lê Kim Bảng |
- |
- |
- |
TV |
- |
- |
90. |
KS.Trần Cảo |
- |
- |
- |
CH |
- |
- |
91. |
KS.Hoàng Đông Hưng |
- |
- |
- |
CH |
- |
- |
92. |
KS.Phạm Khắc |
- |
- |
- |
CH |
- |
- |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
93. |
KS.Đặng Đình Lư |
- |
- |
- |
CH |
- |
- |
94. |
KS.Nguyễn Ngọc Mão |
- |
- |
- |
CH |
- |
- |
95. |
KS.Nguyễn Tử Minh |
- |
- |
- |
CH |
- |
- |
96. |
KS.Nguyễn Văn Quỳnh |
- |
- |
- |
CH |
- |
- |
97. |
KS.Đỗ Thành |
- |
- |
- |
CH |
- |
- |
98. |
CV.Đặng Thắng |
- |
- |
- |
CH |
- |
- |
99. |
KS.Nguyễn Thê |
- |
- |
- |
CH |
- |
- |
100. |
KS.Nguyễn Đức Thường |
- |
- |
- |
CH |
- |
- |
101. |
KS.Nguyễn Văn Trọng |
- |
- |
- |
CH |
- |
- |
102. |
KS.Tô Văn Trí |
- |
- |
- |
CH |
- |
- |
103. |
KS.Phạm Xuân Trường |
- |
- |
- |
CH |
- |
- |
104. |
KS.Lê Quốc Bảo |
- |
- |
- |
CH |
- |
- |
105. |
KS.Hoàng Thanh Phú |
- |
- |
- |
CH |
CH |
CH |
106. |
TS.Hoàng Văn Liễu |
- |
- |
- |
CH |
- |
TV |
107. |
Th.Tướng Nguyễn Văn Chỉnh |
- |
- |
- |
CH |
- |
- |
108. |
KS.Đặng Xuân Phú |
- |
- |
- |
CH |
- |
- |
109. |
KS.Đặng Văn Bình |
- |
- |
- |
- |
TV |
CH |
110. |
KS. Đặng Quốc Bình |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
111. |
KS.Nguyễn Quốc Bình |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
112. |
KS.Hoàng Quốc Bảo |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
113. |
KS.Lưu Bá Bộ |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
114. |
TS.Trần Ngọc Cảnh |
- |
- |
- |
- |
TV |
- |
115. |
KS.Đỗ Quang Chiêu |
- |
- |
- |
- |
TV |
- |
116. |
KS.Đỗ Vũ Chung |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
117. |
KS.Hoàng Lâm Chính |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
118. |
KS.Nguyễn Đình Cường |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
119. |
KS.Nguyễn Văn Dậu |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
120. |
KS.Bùi Công Dụng |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
121. |
TS.Phùng Mạnh Đắc |
- |
- |
- |
- |
PCT |
PCT |
122. |
TS.Trần Lê Đông |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
123. |
TS.Lê Xuân Đồng |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
124. |
KS.Phạm Văn Đức |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
125. |
KS.Nguyễn Bàng Đức |
- |
- |
- |
- |
TV |
TV |
126. |
KS.Dương Văn Đứng |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
127. |
TS.Nghiêm Gia |
- |
- |
- |
- |
CH |
TV |
128. |
KS.Đặng Đình Giang |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
129. |
PGS.TS.Hồ Sĩ Giao |
- |
- |
- |
- |
CH |
TV |
130. |
PGS.TS.Trần Xuân Hà |
- |
- |
- |
- |
TV |
TV |
131. |
KS.Nguyễn Văn Hải |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
132. |
KS.Vũ Mạnh Hùng |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
133. |
KS.Tô Ngọc Hoài |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
134. |
KS. Nguyễn Xuân Khôi |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
135. |
KS.Trần Văn Khang |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
136. |
KS.Bùi Văn Khích |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
137. |
KS.Nguyễn Văn Kiệm |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
138. |
KS.Nguyễn Văn Kế |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
139. |
KS.Trần Quang Lai |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
140. |
KS.Đậu Quốc Lam |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
141. |
TS.Lê Tuấn Lộc |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
142. |
PGS.TS.Phí Văn Lịch |
- |
- |
- |
- |
TV |
CH |
143. |
KS.Lê Tuấn Minh |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
144. |
KS.Trần Văn Minh |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
145. |
Th.S.Nguyễn Văn Nam |
- |
- |
- |
- |
TV |
- |
146. |
KS.Doãn Thiện Ngôn |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
147. |
KS.Đào Văn Ngâm |
- |
- |
- |
- |
TV |
TV |
148. |
KS.Nguyễn Bá Nhương |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
149. |
KS.Đinh Công Phương |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
150. |
KS.Mai Văn Phượng |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
151. |
KS.Bùi Danh Phong |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
152. |
KS.Nguyễn Mạnh quân |
- |
- |
- |
- |
TV |
TV |
153. |
KS.Lê Dương Quang |
- |
- |
- |
- |
TV |
TV |
154. |
KS.Nguyễn Quế |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
155. |
KS.Nguyễn Văn Quyên |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
156. |
KS.Ninh Xuân Sơn |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
157. |
TS.Phạm Ngọc Sơn |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
158. |
KS.Nguyễn Văn Sinh |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
159. |
KS.Nguyễn Hồng Tân |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
160. |
KS.Phạm Văn Tâng |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
161. |
KS.Nguyễn Đức Thái |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
162. |
KS.Nguyễn Thị Thành |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
163. |
KS.Nguyễn Văn Thảo |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
164. |
TS.Phạm Minh Thảo |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
165. |
KS.Lâm Thanh |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
166. |
TS.Nguyễn Khắc Thọ |
- |
- |
- |
- |
TV |
- |
167. |
KS.Nguyễn Duy Thiện |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
168. |
KS.Nguyễn Huy Thừa |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
169. |
KS.Vũ Văn Tụng |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
170. |
KS.Lê Đình Trưởng |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
171. |
KS.Trần Ngọc Trừng |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
172. |
KS.Đặng Sỹ Trí |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
173. |
KS.Lưu Anh Tự |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
174. |
KS.Phạn Ngọc Văn |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
175. |
KS.Triệu Hải Vân |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
176. |
Th.S.Phùng Thế Vang |
- |
- |
- |
- |
CH |
TV |
177. |
KS.Chu Văn Viễn |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
178. |
KS.Bùi Văn Việt |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
179. |
KS.Lê Hữu Vỹ |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
180. |
KS. Nguyễn Văn Xây |
- |
- |
- |
- |
TV |
- |
181. |
KS.Phạm Đăng Kim |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
182. |
KS.Nguyễn Mạnh Đạt |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
183. |
Th.S.Hoàng Văn Khanh |
- |
- |
- |
- |
CH |
TV |
184. |
TS.Đào Đắc Tạo |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
185. |
Trần Văn Chiều |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
186. |
Vũ Thanh Chương |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
187. |
Cao Ngọc Đẩu |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
188. |
Vũ Văn Đông |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
189. |
Võ Minh Đức |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
190. |
Vũ Văn Hà |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
191. |
Nguyễn Anh Hào |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
192. |
Phạm Ngọc Hưng |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
193. |
Nguyễn Quang Lợi |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
194. |
Tạ Quang Minh |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
195. |
Nguyễn Viết Ngự |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
196. |
Vĩnh Như |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
197. |
Bùi Thế Ninh |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
198. |
Doãn Văn Quang |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
199. |
Phạm Văn Sáu |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
200. |
Đoàn Minh Tâm |
- |
- |
- |
- |
CH |
TV |
201. |
Mai Xuân Thịnh |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
202. |
Nguyễn Đức Tráng |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
203. |
Huỳnh Minh Trí |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
204. |
Đào Hữu Tu |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
205. |
Nguyễn Xuân Tường |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
206. |
Nguyễn Văn Tuyển |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
207. |
Trương Đức Chính |
- |
- |
- |
- |
- |
CH |
208. |
Trần Văn Cẩn |
- |
- |
- |
- |
- |
CH |
209. |
Nguyễn Xuân Dũng |
- |
- |
- |
- |
- |
CH |
210. |
Phùng Hữu Dũng |
- |
- |
- |
- |
- |
CH |
211. |
Bùi Anh Dũng |
- |
- |
- |
- |
- |
CH |
212. |
Lê Trung Đình |
- |
- |
- |
- |
- |
CH |
213. |
Trần Văn Thảnh |
- |
- |
- |
- |
- |
CH |
214. |
Bùi Trần Đông |
- |
- |
- |
- |
- |
CH |
215. |
Phạm Minh Đức |
- |
- |
- |
- |
- |
CH |
216. |
Lê Hữu Hà |
- |
- |
- |
- |
- |
CH |
217. |
Lê Duy Hạnh |
- |
- |
- |
- |
- |
CH |
218. |
Nghiêm Hữu Hạnh |
- |
- |
- |
- |
- |
CH |
219. |
Nguyễn Thị Đoàn Hạnh |
- |
- |
- |
- |
- |
CH |
220. |
Trần Danh Hoa |
- |
- |
- |
- |
- |
CH |
221. |
Trần Xuân Hoà |
- |
- |
- |
- |
- |
TV |
222. |
Nguyễn Nguyên Hoài |
- |
- |
- |
- |
- |
CH |
*
Đại hội II. Thời gian đại hội: 27-28/9/1984.
Địa điểm Đại hội: Đồ Sơn, Hải Phòng. Số lượng Chi hội: 50. Số lượng Hội viên: 2363 người. Ban chấp hành Trung ương Hội gồm 35 Uỷ viên. Ban Thường vụ TW Hội có 7 đ/c: Chủ tịch Hội-TS.Trần Anh Vinh; hai Phó Chủ tịch Hội: GS.TS.Trần Văn Huỳnh, Thứ trưởng Hoàng Văn Đính; bốn Uỷ viên Thường vụ: KS. Nguyễn Tài Anh, KS. Nguyễn Công Bách, đ/c Văn Tôn, KS. Nguyễn Thắng.
*
Đại hội III. Thời gian đại hội: 25-26/10/1989.
Địa điểm Đại hội: Thành phố Hà Nội. Số lượng Chi hội: 57. Số lượng Hội viên: 2723 người. Ban chấp hành Trung ương Hội gồm 41 Uỷ viên (trong đó có 3 Uỷ viên bổ sung sau Đại hội). Ban Thường vụ TW Hội có 9 đ/c: Chủ tịch Hội-TS. Trần Anh Vinh; hai Phó Chủ tịch Hội: GS.TS. Trần Văn Huỳnh, TS. Đinh Văn Lạp; Tổng thư ký: TSKH. Ngô Phúc Hưng; năm Uỷ viên Thường vụ: KS. Nguyễn Viết Hoè, KS. Lê Hoàn, KS. Nguyễn Công Bách, KS. Nguyễn Văn Thưởng, KS. Hoàng Trọng Đôi. Từ cuối năm 1990, đ/c Nguyễn Công Bách trực tiếp đảm nhiệm công tác Thường trực Hội và từ 1992 là Tổng thư ký thay đ/c Ngô Phúc Hưng thuyên chuyển công tác khác.
*
Đại hội IV. Thời gian đại hội: 22-23/2/1995.
Địa điểm Đại hội: Thành phố Hà Nội. Số lượng Chi hội: 77. Số lượng Hội viên: 3030 người. Ban chấp hành Trung ương Hội gồm 56 Uỷ viên (trong đó có 10 Uỷ viên bổ sung hai đợt sau Đại hội). Ban Thường vụ TW Hội có 11 đ/c: Chủ tịch Hội-KS. Nguyễn Viết Hoè; Hai phó Chủ tịch Hội: KS. Nguyễn Công Bách- Phó Chủ tịch kiêm Tổng thư ký, TSKH. Đinh Ngọc Đăng- Phó Chủ tịch; tám Uỷ viên Thường vụ: KS. Lê Hoàn, KS. Hoàng Trọng Đôi, KS.Phạm Phi Châu, GS.TS. Trần Mạnh Xuân, nguyên Thứ trưởng Hoàng Văn Đính, TS. Nguyễn Sỹ Ngữ, KS. Bùi Trung Thành, KS. Lê Kim Bảng.
*
Đại hội V. Thời gian đại hội: 29-30/6/2000.
Địa điểm Đại hội: Thành phố Hà Nội. Số lượng Chi hội: 83. Số lượng Hội viên: 3350 người. Ban chấp hành Trung ương Hội gồm 92 Uỷ viên (trong đó có 5 Uỷ viên bổ sung đợt 20/3/2001 sau Đại hội). Ban Thường vụ TW Hội có 22 đ/c: Chủ tịch Hội-KS. Nguyễn Văn Long; hai Phó Chủ tịch Hội: TSKH. Đinh Ngọc Đăng- Phó Chủ tịch kiêm Tổng thư ký, TS. Phùng Mạnh Đắc- Phó chủ tịch
*
Đại hội VI. Thời gian đại hội: 11-12/6/2005.
Địa điểm Đại hội: Thành phố Hà Nội. Số lượng Chi hội: 91 (mới thêm 3 Chi hội). Số lượng Hội viên: 3700 người. Ban chấp hành Trung ương Hội gồm 128 Uỷ viên (trong đó có 8 Uỷ viên bổ sung sau Đại hội). Ban thường vụ TW Hội có 21 đ/c: Chủ tịch Hội-KS. Đoàn Văn Kiển; hai Phó Chủ tịch Hội: TSKH. Đinh Ngọc Đăng- Phó Chủ tịch kiêm Tổng thư ký, TS. Phùng Mạnh Đắc-Phó chủ tịch.
Danh sách các đồng chí Uỷ viên Ban chấp hành TW Hội qua các khoá Đại hội ghi theo danh sách tại bảng dưới đây.
Danh sách Ban chấp hành Hội Mỏ Việt Nam qua các nhiệm kỳ:
CT- Chủ tịch; PCT- Phó Chủ tịch; TT-Thường vụ-Tổng thư ký; PT- Phó Chủ tịch- Tổng thư ký; TV- Thường vụ; CH-Chấp hành. NKI- Nhiệm kỳ I 1966-1984; NKII- Nhiệm kỳ II 1984-1989; NKIII- Nhiệm kỳ III 1989-1995; NKIV-Nhiệm kỳ IV 1995-2000; NKV-Nhiệm kỳ V 2000-2005; NKVI-Nhiệm kỳ VI 2006-2010.
TT |
Họ và Tên |
NK
I |
NK
II |
NK
III |
NK
IV |
NK
V |
NK
VI |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
1. |
TS.Trần Anh Vinh |
CT |
CT |
CT |
- |
- |
- |
2. |
CV.Hoàng Văn Đính |
TV |
PCT |
- |
TV |
- |
- |
3. |
KS.Nguyễn Chân |
CH |
- |
- |
CH |
TV |
- |
4. |
KS.Nguyễn Công Bách |
CH |
TV |
TT |
PT |
TV |
- |
5. |
TS.Đỗ Văn Giáp |
TT |
- |
- |
- |
CH |
|
6. |
KS.Lê Thơi |
CH |
CH |
CH |
CH |
- |
- |
7. |
KS.Nguyễn Văn Thưởng |
CH |
CH |
TV |
CH |
- |
- |
8. |
KS.Lê Hoàn |
CH |
CH |
TV |
TV |
- |
- |
9. |
KS.Nguyễn Tài Anh |
CH |
TV |
CH |
- |
- |
- |
10. |
GS.TS.Trần Văn Huỳnh |
PCT |
PCT |
PCT |
- |
- |
- |
11. |
CV.Văn Tôn |
PCT |
TV |
- |
- |
- |
- |
12. |
KS. Đặng Xuân Đỉnh |
TV |
CH |
- |
- |
- |
- |
13. |
Vũ Xuân Thuỷ |
CH |
CH |
- |
- |
- |
- |
14. |
KS. Đào Tâm |
CH |
CH |
- |
- |
- |
- |
15. |
CV.Trần Ngọc Lạt |
CH |
CH |
- |
- |
- |
- |
16. |
CV.Nguyễn Huy Thảng |
CH |
CH |
- |
- |
- |
- |
17. |
KS.Phan Huy Trác |
CH |
CH |
- |
- |
- |
- |
18. |
KS.Nguyễn Quang Cư |
PCT |
- |
- |
- |
- |
- |
19. |
KS.Nguyễn Thị Mỵ |
CH |
- |
- |
- |
- |
- |
20. |
KS.Nguyễn Huy Ứng |
CH |
- |
- |
- |
- |
- |
21. |
KS.Phạm Bá Hách |
CH |
- |
- |
- |
- |
- |
22. |
KS.Cao San |
CH |
- |
- |
- |
- |
- |
23. |
KS.Phan Thanh Hà |
CH |
- |
- |
- |
- |
- |
24. |
KT.Nguyễn Hữu Bình |
CH |
- |
- |
- |
- |
- |
25. |
CB.Huỳnh Ân |
CH |
- |
- |
- |
- |
- |
26. |
KT.Võ Văn Ngọc |
CH |
- |
- |
- |
- |
- |
27. |
KS.Trần Lợi |
CH |
- |
- |
- |
- |
- |
28. |
KS.Ngô Đức Thao |
CH |
- |
- |
- |
- |
- |
29. |
KS.Phùng Văn Thi |
CH |
- |
- |
- |
- |
- |
30. |
TS.Tạ Ngọc Hà |
- |
CH |
CH |
CH |
CH |
- |
31. |
TS.Ninh Quang Thành |
- |
CH |
CH |
CH |
TV |
TV |
32. |
KS.Phạm Đức Niệm |
- |
CH |
CH |
CH |
- |
- |
33. |
KS. Đỗ Văn Đào |
- |
CH |
- |
CH |
- |
- |
34. |
KS.Nguyễn Thắng |
- |
TV |
CH |
- |
- |
- |
35. |
KS.Nguyễn Sên |
- |
CH |
CH |
- |
- |
- |
36. |
KS.Nguyễn Khắc Quảng |
- |
CH |
CH |
- |
- |
- |
37. |
TSKH.Ngô Phúc Hưng |
- |
CH |
TT |
- |
- |
- |
38. |
KS.Nguyễn Thắng Lợi |
- |
CH |
- |
- |
- |
- |
39. |
KS. Đặng Anh Tuấn |
- |
CH |
- |
- |
- |
- |
40. |
Nguyễn Đức Vụ |
- |
CH |
CH |
- |
- |
- |
41. |
KS.Nguyễn Văn Hải |
- |
CH |
- |
- |
- |
- |
42. |
TS.Nguyễn Đức Quý |
- |
CH |
- |
- |
- |
- |
43. |
PGS.TS.Lê Quang Hồng |
- |
CH |
- |
- |
- |
- |
44. |
KS.Trần Công Ước |
- |
CH |
- |
- |
- |
- |
45. |
KS.Vũ Anh Tuấn |
- |
CH |
- |
- |
- |
- |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
46. |
KS.Nguyễn Kim Sơn |
- |
CH |
- |
- |
- |
- |
47. |
KS.Nguyễn Kế |
- |
CH |
- |
- |
- |
- |
48. |
KS.Nguyễn Tường Hưng |
- |
CH |
- |
- |
- |
- |
49. |
KS. Đàm Du |
- |
CH |
- |
- |
- |
- |
50. |
TS. Đinh Văn Lạp |
- |
- |
PCT |
- |
- |
- |
51. |
KS.Nguyễn Viết Hoè |
- |
- |
TV |
CT |
- |
- |
52. |
GS.TS.Trần Mạnh Xuân |
- |
- |
CH |
TV |
TV |
TV |
53. |
KS.Nông Huy Đáo |
- |
- |
CH |
CH |
CH |
CH |
54. |
KS.Ngô Văn Trới |
- |
- |
CH |
CH |
TV |
TV |
55. |
KS.Nguyễn Giao |
- |
- |
CH |
CH |
CH |
- |
56. |
KS.Nguyễn Văn Long |
- |
- |
CH |
- |
CT |
- |
57. |
KS.Phạm Phi Châu |
- |
- |
CH |
TV |
- |
- |
58. |
KS.Hoàng Trọng Đôi |
- |
- |
TV |
TV |
- |
- |
59. |
KS.Nguyễn Hữu Vĩnh |
- |
- |
CH |
CH |
- |
- |
60. |
TS.Nguyễn Sỹ Ngữ |
- |
- |
CH |
TV |
- |
- |
61. |
KS.Dương Văn Lương |
- |
- |
CH |
CH |
- |
- |
62. |
KS.Nguyễn Văn Sửu |
- |
- |
CH |
CH |
- |
- |
63. |
KS. Đoàn Văn Kiển |
- |
- |
CH |
CH |
CH |
CT |
64. |
KS.Cát Văn Hoà |
- |
- |
CH |
CH |
- |
- |
65. |
KS.Triệu Tùng |
- |
- |
CH |
- |
- |
- |
66. |
KS. Đinh Ngọc Đạt |
- |
- |
CH |
- |
- |
- |
67. |
KS.Lê Tự Hùng |
- |
- |
CH |
- |
- |
- |
68. |
KS.Bùi Chính |
- |
- |
CH |
- |
- |
- |
69. |
KS.Lê Văn Điều |
- |
- |
CH |
- |
- |
- |
70. |
KS.Đỗ Huấn |
- |
- |
CH |
- |
- |
- |
71. |
KS.Hồ Sỹ Lộc |
- |
- |
CH |
- |
- |
- |
72. |
TS.Lê Khắc Thanh |
- |
- |
CH |
- |
- |
- |
73. |
KS.Nguyễn Duyệt |
- |
- |
CH |
- |
- |
- |
74. |
KS.Trương Văn Hoành |
- |
- |
CH |
- |
- |
- |
75. |
KS.Nguyễn Quý Hoà |
- |
- |
CH |
- |
- |
- |
76. |
KS.Đỗ Thế Anh |
- |
- |
- |
CH |
CH |
CH |
77. |
TSKH.Đinh Ngọc Đăng |
- |
- |
- |
PCT |
PT |
PT |
78. |
KS.Trần Xuân Cộng |
- |
- |
- |
CH |
CH |
CH |
79. |
GS.TSKH.Lê Như Hùng |
- |
- |
- |
CH |
CH |
CH |
80. |
KS.Nguyễn Đức Phan |
- |
- |
- |
CH |
CH |
- |
81. |
KS.Vũ Văn Quyết |
- |
- |
- |
CH |
CH |
- |
82. |
KS.Bùi Văn Việt |
- |
- |
- |
CH |
CH |
- |
83. |
PGS.TS.Võ Trọng Hùng |
- |
- |
- |
CH |
CH |
CH |
84. |
KS.Nguyễn Như Hải |
- |
- |
- |
CH |
TV |
TV |
85. |
TS.Phạm Viết Muôn |
- |
- |
- |
CH |
TV |
- |
86. |
KS.Ngô Khắc Hoà |
- |
- |
- |
CH |
CH |
- |
87. |
KS.Bùi Tiến Ân |
- |
- |
- |
CH |
- |
- |
88. |
KS.Bùi Trung Thành |
- |
- |
- |
TV |
- |
- |
89. |
KS.Lê Kim Bảng |
- |
- |
- |
TV |
- |
- |
90. |
KS.Trần Cảo |
- |
- |
- |
CH |
- |
- |
91. |
KS.Hoàng Đông Hưng |
- |
- |
- |
CH |
- |
- |
92. |
KS.Phạm Khắc |
- |
- |
- |
CH |
- |
- |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
93. |
KS.Đặng Đình Lư |
- |
- |
- |
CH |
- |
- |
94. |
KS.Nguyễn Ngọc Mão |
- |
- |
- |
CH |
- |
- |
95. |
KS.Nguyễn Tử Minh |
- |
- |
- |
CH |
- |
- |
96. |
KS.Nguyễn Văn Quỳnh |
- |
- |
- |
CH |
- |
- |
97. |
KS.Đỗ Thành |
- |
- |
- |
CH |
- |
- |
98. |
CV.Đặng Thắng |
- |
- |
- |
CH |
- |
- |
99. |
KS.Nguyễn Thê |
- |
- |
- |
CH |
- |
- |
100. |
KS.Nguyễn Đức Thường |
- |
- |
- |
CH |
- |
- |
101. |
KS.Nguyễn Văn Trọng |
- |
- |
- |
CH |
- |
- |
102. |
KS.Tô Văn Trí |
- |
- |
- |
CH |
- |
- |
103. |
KS.Phạm Xuân Trường |
- |
- |
- |
CH |
- |
- |
104. |
KS.Lê Quốc Bảo |
- |
- |
- |
CH |
- |
- |
105. |
KS.Hoàng Thanh Phú |
- |
- |
- |
CH |
CH |
CH |
106. |
TS.Hoàng Văn Liễu |
- |
- |
- |
CH |
- |
TV |
107. |
Th.Tướng Nguyễn Văn Chỉnh |
- |
- |
- |
CH |
- |
- |
108. |
KS.Đặng Xuân Phú |
- |
- |
- |
CH |
- |
- |
109. |
KS.Đặng Văn Bình |
- |
- |
- |
- |
TV |
CH |
110. |
KS. Đặng Quốc Bình |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
111. |
KS.Nguyễn Quốc Bình |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
112. |
KS.Hoàng Quốc Bảo |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
113. |
KS.Lưu Bá Bộ |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
114. |
TS.Trần Ngọc Cảnh |
- |
- |
- |
- |
TV |
- |
115. |
KS.Đỗ Quang Chiêu |
- |
- |
- |
- |
TV |
- |
116. |
KS.Đỗ Vũ Chung |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
117. |
KS.Hoàng Lâm Chính |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
118. |
KS.Nguyễn Đình Cường |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
119. |
KS.Nguyễn Văn Dậu |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
120. |
KS.Bùi Công Dụng |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
121. |
TS.Phùng Mạnh Đắc |
- |
- |
- |
- |
PCT |
PCT |
122. |
TS.Trần Lê Đông |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
123. |
TS.Lê Xuân Đồng |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
124. |
KS.Phạm Văn Đức |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
125. |
KS.Nguyễn Bàng Đức |
- |
- |
- |
- |
TV |
TV |
126. |
KS.Dương Văn Đứng |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
127. |
TS.Nghiêm Gia |
- |
- |
- |
- |
CH |
TV |
128. |
KS.Đặng Đình Giang |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
129. |
PGS.TS.Hồ Sĩ Giao |
- |
- |
- |
- |
CH |
TV |
130. |
PGS.TS.Trần Xuân Hà |
- |
- |
- |
- |
TV |
TV |
131. |
KS.Nguyễn Văn Hải |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
132. |
KS.Vũ Mạnh Hùng |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
133. |
KS.Tô Ngọc Hoài |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
134. |
KS. Nguyễn Xuân Khôi |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
135. |
KS.Trần Văn Khang |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
136. |
KS.Bùi Văn Khích |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
137. |
KS.Nguyễn Văn Kiệm |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
138. |
KS.Nguyễn Văn Kế |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
139. |
KS.Trần Quang Lai |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
140. |
KS.Đậu Quốc Lam |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
141. |
TS.Lê Tuấn Lộc |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
142. |
PGS.TS.Phí Văn Lịch |
- |
- |
- |
- |
TV |
CH |
143. |
KS.Lê Tuấn Minh |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
144. |
KS.Trần Văn Minh |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
145. |
Th.S.Nguyễn Văn Nam |
- |
- |
- |
- |
TV |
- |
146. |
KS.Doãn Thiện Ngôn |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
147. |
KS.Đào Văn Ngâm |
- |
- |
- |
- |
TV |
TV |
148. |
KS.Nguyễn Bá Nhương |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
149. |
KS.Đinh Công Phương |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
150. |
KS.Mai Văn Phượng |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
151. |
KS.Bùi Danh Phong |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
152. |
KS.Nguyễn Mạnh quân |
- |
- |
- |
- |
TV |
TV |
153. |
KS.Lê Dương Quang |
- |
- |
- |
- |
TV |
TV |
154. |
KS.Nguyễn Quế |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
155. |
KS.Nguyễn Văn Quyên |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
156. |
KS.Ninh Xuân Sơn |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
157. |
TS.Phạm Ngọc Sơn |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
158. |
KS.Nguyễn Văn Sinh |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
159. |
KS.Nguyễn Hồng Tân |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
160. |
KS.Phạm Văn Tâng |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
161. |
KS.Nguyễn Đức Thái |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
162. |
KS.Nguyễn Thị Thành |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
163. |
KS.Nguyễn Văn Thảo |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
164. |
TS.Phạm Minh Thảo |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
165. |
KS.Lâm Thanh |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
166. |
TS.Nguyễn Khắc Thọ |
- |
- |
- |
- |
TV |
- |
167. |
KS.Nguyễn Duy Thiện |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
168. |
KS.Nguyễn Huy Thừa |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
169. |
KS.Vũ Văn Tụng |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
170. |
KS.Lê Đình Trưởng |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
171. |
KS.Trần Ngọc Trừng |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
172. |
KS.Đặng Sỹ Trí |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
173. |
KS.Lưu Anh Tự |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
174. |
KS.Phạn Ngọc Văn |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
175. |
KS.Triệu Hải Vân |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
176. |
Th.S.Phùng Thế Vang |
- |
- |
- |
- |
CH |
TV |
177. |
KS.Chu Văn Viễn |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
178. |
KS.Bùi Văn Việt |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
179. |
KS.Lê Hữu Vỹ |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
180. |
KS. Nguyễn Văn Xây |
- |
- |
- |
- |
TV |
- |
181. |
KS.Phạm Đăng Kim |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
182. |
KS.Nguyễn Mạnh Đạt |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
183. |
Th.S.Hoàng Văn Khanh |
- |
- |
- |
- |
CH |
TV |
184. |
TS.Đào Đắc Tạo |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
185. |
Trần Văn Chiều |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
186. |
Vũ Thanh Chương |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
187. |
Cao Ngọc Đẩu |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
188. |
Vũ Văn Đông |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
189. |
Võ Minh Đức |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
190. |
Vũ Văn Hà |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
191. |
Nguyễn Anh Hào |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
192. |
Phạm Ngọc Hưng |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
193. |
Nguyễn Quang Lợi |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
194. |
Tạ Quang Minh |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
195. |
Nguyễn Viết Ngự |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
196. |
Vĩnh Như |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
197. |
Bùi Thế Ninh |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
198. |
Doãn Văn Quang |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
199. |
Phạm Văn Sáu |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
200. |
Đoàn Minh Tâm |
- |
- |
- |
- |
CH |
TV |
201. |
Mai Xuân Thịnh |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
202. |
Nguyễn Đức Tráng |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
203. |
Huỳnh Minh Trí |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
204. |
Đào Hữu Tu |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
205. |
Nguyễn Xuân Tường |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
206. |
Nguyễn Văn Tuyển |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
207. |
Trương Đức Chính |
- |
- |
- |
- |
- |
CH |
208. |
Trần Văn Cẩn |
- |
- |
- |
- |
- |
CH |
209. |
Nguyễn Xuân Dũng |
- |
- |
- |
- |
- |
CH |
210. |
Phùng Hữu Dũng |
- |
- |
- |
- |
- |
CH |
211. |
Bùi Anh Dũng |
- |
- |
- |
- |
- |
CH |
212. |
Lê Trung Đình |
- |
- |
- |
- |
- |
CH |
213. |
Trần Văn Thảnh |
- |
- |
- |
- |
- |
CH |
214. |
Bùi Trần Đông |
- |
- |
- |
- |
- |
CH |
215. |
Phạm Minh Đức |
- |
- |
- |
- |
- |
CH |
216. |
Lê Hữu Hà |
- |
- |
- |
- |
- |
CH |
217. |
Lê Duy Hạnh |
- |
- |
- |
- |
- |
CH |
218. |
Nghiêm Hữu Hạnh |
- |
- |
- |
- |
- |
CH |
219. |
Nguyễn Thị Đoàn Hạnh |
- |
- |
- |
- |
- |
CH |
220. |
Trần Danh Hoa |
- |
- |
- |
- |
- |
CH |
221. |
Trần Xuân Hoà |
- |
- |
- |
- |
- |
TV |
222. |
Nguyễn Nguyên Hoài |
- |
- |
- |
- |
- |
CH |
*
Đại hội II. Thời gian đại hội: 27-28/9/1984.
Địa điểm Đại hội: Đồ Sơn, Hải Phòng. Số lượng Chi hội: 50. Số lượng Hội viên: 2363 người. Ban chấp hành Trung ương Hội gồm 35 Uỷ viên. Ban Thường vụ TW Hội có 7 đ/c: Chủ tịch Hội-TS.Trần Anh Vinh; hai Phó Chủ tịch Hội: GS.TS.Trần Văn Huỳnh, Thứ trưởng Hoàng Văn Đính; bốn Uỷ viên Thường vụ: KS. Nguyễn Tài Anh, KS. Nguyễn Công Bách, đ/c Văn Tôn, KS. Nguyễn Thắng.
*
Đại hội III. Thời gian đại hội: 25-26/10/1989.
Địa điểm Đại hội: Thành phố Hà Nội. Số lượng Chi hội: 57. Số lượng Hội viên: 2723 người. Ban chấp hành Trung ương Hội gồm 41 Uỷ viên (trong đó có 3 Uỷ viên bổ sung sau Đại hội). Ban Thường vụ TW Hội có 9 đ/c: Chủ tịch Hội-TS. Trần Anh Vinh; hai Phó Chủ tịch Hội: GS.TS. Trần Văn Huỳnh, TS. Đinh Văn Lạp; Tổng thư ký: TSKH. Ngô Phúc Hưng; năm Uỷ viên Thường vụ: KS. Nguyễn Viết Hoè, KS. Lê Hoàn, KS. Nguyễn Công Bách, KS. Nguyễn Văn Thưởng, KS. Hoàng Trọng Đôi. Từ cuối năm 1990, đ/c Nguyễn Công Bách trực tiếp đảm nhiệm công tác Thường trực Hội và từ 1992 là Tổng thư ký thay đ/c Ngô Phúc Hưng thuyên chuyển công tác khác.
*
Đại hội IV. Thời gian đại hội: 22-23/2/1995.
Địa điểm Đại hội: Thành phố Hà Nội. Số lượng Chi hội: 77. Số lượng Hội viên: 3030 người. Ban chấp hành Trung ương Hội gồm 56 Uỷ viên (trong đó có 10 Uỷ viên bổ sung hai đợt sau Đại hội). Ban Thường vụ TW Hội có 11 đ/c: Chủ tịch Hội-KS. Nguyễn Viết Hoè; Hai phó Chủ tịch Hội: KS. Nguyễn Công Bách- Phó Chủ tịch kiêm Tổng thư ký, TSKH. Đinh Ngọc Đăng- Phó Chủ tịch; tám Uỷ viên Thường vụ: KS. Lê Hoàn, KS. Hoàng Trọng Đôi, KS.Phạm Phi Châu, GS.TS. Trần Mạnh Xuân, nguyên Thứ trưởng Hoàng Văn Đính, TS. Nguyễn Sỹ Ngữ, KS. Bùi Trung Thành, KS. Lê Kim Bảng.
*
Đại hội V. Thời gian đại hội: 29-30/6/2000.
Địa điểm Đại hội: Thành phố Hà Nội. Số lượng Chi hội: 83. Số lượng Hội viên: 3350 người. Ban chấp hành Trung ương Hội gồm 92 Uỷ viên (trong đó có 5 Uỷ viên bổ sung đợt 20/3/2001 sau Đại hội). Ban Thường vụ TW Hội có 22 đ/c: Chủ tịch Hội-KS. Nguyễn Văn Long; hai Phó Chủ tịch Hội: TSKH. Đinh Ngọc Đăng- Phó Chủ tịch kiêm Tổng thư ký, TS. Phùng Mạnh Đắc- Phó chủ tịch
*
Đại hội VI. Thời gian đại hội: 11-12/6/2005.
Địa điểm Đại hội: Thành phố Hà Nội. Số lượng Chi hội: 91 (mới thêm 3 Chi hội). Số lượng Hội viên: 3700 người. Ban chấp hành Trung ương Hội gồm 128 Uỷ viên (trong đó có 8 Uỷ viên bổ sung sau Đại hội). Ban thường vụ TW Hội có 21 đ/c: Chủ tịch Hội-KS. Đoàn Văn Kiển; hai Phó Chủ tịch Hội: TSKH. Đinh Ngọc Đăng- Phó Chủ tịch kiêm Tổng thư ký, TS. Phùng Mạnh Đắc-Phó chủ tịch.
Danh sách các đồng chí Uỷ viên Ban chấp hành TW Hội qua các khoá Đại hội ghi theo danh sách tại bảng dưới đây.
Danh sách Ban chấp hành Hội Mỏ Việt Nam qua các nhiệm kỳ:
CT- Chủ tịch; PCT- Phó Chủ tịch; TT-Thường vụ-Tổng thư ký; PT- Phó Chủ tịch- Tổng thư ký; TV- Thường vụ; CH-Chấp hành. NKI- Nhiệm kỳ I 1966-1984; NKII- Nhiệm kỳ II 1984-1989; NKIII- Nhiệm kỳ III 1989-1995; NKIV-Nhiệm kỳ IV 1995-2000; NKV-Nhiệm kỳ V 2000-2005; NKVI-Nhiệm kỳ VI 2006-2010.
TT |
Họ và Tên |
NK
I |
NK
II |
NK
III |
NK
IV |
NK
V |
NK
VI |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
1. |
TS.Trần Anh Vinh |
CT |
CT |
CT |
- |
- |
- |
2. |
CV.Hoàng Văn Đính |
TV |
PCT |
- |
TV |
- |
- |
3. |
KS.Nguyễn Chân |
CH |
- |
- |
CH |
TV |
- |
4. |
KS.Nguyễn Công Bách |
CH |
TV |
TT |
PT |
TV |
- |
5. |
TS.Đỗ Văn Giáp |
TT |
- |
- |
- |
CH |
|
6. |
KS.Lê Thơi |
CH |
CH |
CH |
CH |
- |
- |
7. |
KS.Nguyễn Văn Thưởng |
CH |
CH |
TV |
CH |
- |
- |
8. |
KS.Lê Hoàn |
CH |
CH |
TV |
TV |
- |
- |
9. |
KS.Nguyễn Tài Anh |
CH |
TV |
CH |
- |
- |
- |
10. |
GS.TS.Trần Văn Huỳnh |
PCT |
PCT |
PCT |
- |
- |
- |
11. |
CV.Văn Tôn |
PCT |
TV |
- |
- |
- |
- |
12. |
KS. Đặng Xuân Đỉnh |
TV |
CH |
- |
- |
- |
- |
13. |
Vũ Xuân Thuỷ |
CH |
CH |
- |
- |
- |
- |
14. |
KS. Đào Tâm |
CH |
CH |
- |
- |
- |
- |
15. |
CV.Trần Ngọc Lạt |
CH |
CH |
- |
- |
- |
- |
16. |
CV.Nguyễn Huy Thảng |
CH |
CH |
- |
- |
- |
- |
17. |
KS.Phan Huy Trác |
CH |
CH |
- |
- |
- |
- |
18. |
KS.Nguyễn Quang Cư |
PCT |
- |
- |
- |
- |
- |
19. |
KS.Nguyễn Thị Mỵ |
CH |
- |
- |
- |
- |
- |
20. |
KS.Nguyễn Huy Ứng |
CH |
- |
- |
- |
- |
- |
21. |
KS.Phạm Bá Hách |
CH |
- |
- |
- |
- |
- |
22. |
KS.Cao San |
CH |
- |
- |
- |
- |
- |
23. |
KS.Phan Thanh Hà |
CH |
- |
- |
- |
- |
- |
24. |
KT.Nguyễn Hữu Bình |
CH |
- |
- |
- |
- |
- |
25. |
CB.Huỳnh Ân |
CH |
- |
- |
- |
- |
- |
26. |
KT.Võ Văn Ngọc |
CH |
- |
- |
- |
- |
- |
27. |
KS.Trần Lợi |
CH |
- |
- |
- |
- |
- |
28. |
KS.Ngô Đức Thao |
CH |
- |
- |
- |
- |
- |
29. |
KS.Phùng Văn Thi |
CH |
- |
- |
- |
- |
- |
30. |
TS.Tạ Ngọc Hà |
- |
CH |
CH |
CH |
CH |
- |
31. |
TS.Ninh Quang Thành |
- |
CH |
CH |
CH |
TV |
TV |
32. |
KS.Phạm Đức Niệm |
- |
CH |
CH |
CH |
- |
- |
33. |
KS. Đỗ Văn Đào |
- |
CH |
- |
CH |
- |
- |
34. |
KS.Nguyễn Thắng |
- |
TV |
CH |
- |
- |
- |
35. |
KS.Nguyễn Sên |
- |
CH |
CH |
- |
- |
- |
36. |
KS.Nguyễn Khắc Quảng |
- |
CH |
CH |
- |
- |
- |
37. |
TSKH.Ngô Phúc Hưng |
- |
CH |
TT |
- |
- |
- |
38. |
KS.Nguyễn Thắng Lợi |
- |
CH |
- |
- |
- |
- |
39. |
KS. Đặng Anh Tuấn |
- |
CH |
- |
- |
- |
- |
40. |
Nguyễn Đức Vụ |
- |
CH |
CH |
- |
- |
- |
41. |
KS.Nguyễn Văn Hải |
- |
CH |
- |
- |
- |
- |
42. |
TS.Nguyễn Đức Quý |
- |
CH |
- |
- |
- |
- |
43. |
PGS.TS.Lê Quang Hồng |
- |
CH |
- |
- |
- |
- |
44. |
KS.Trần Công Ước |
- |
CH |
- |
- |
- |
- |
45. |
KS.Vũ Anh Tuấn |
- |
CH |
- |
- |
- |
- |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
46. |
KS.Nguyễn Kim Sơn |
- |
CH |
- |
- |
- |
- |
47. |
KS.Nguyễn Kế |
- |
CH |
- |
- |
- |
- |
48. |
KS.Nguyễn Tường Hưng |
- |
CH |
- |
- |
- |
- |
49. |
KS. Đàm Du |
- |
CH |
- |
- |
- |
- |
50. |
TS. Đinh Văn Lạp |
- |
- |
PCT |
- |
- |
- |
51. |
KS.Nguyễn Viết Hoè |
- |
- |
TV |
CT |
- |
- |
52. |
GS.TS.Trần Mạnh Xuân |
- |
- |
CH |
TV |
TV |
TV |
53. |
KS.Nông Huy Đáo |
- |
- |
CH |
CH |
CH |
CH |
54. |
KS.Ngô Văn Trới |
- |
- |
CH |
CH |
TV |
TV |
55. |
KS.Nguyễn Giao |
- |
- |
CH |
CH |
CH |
- |
56. |
KS.Nguyễn Văn Long |
- |
- |
CH |
- |
CT |
- |
57. |
KS.Phạm Phi Châu |
- |
- |
CH |
TV |
- |
- |
58. |
KS.Hoàng Trọng Đôi |
- |
- |
TV |
TV |
- |
- |
59. |
KS.Nguyễn Hữu Vĩnh |
- |
- |
CH |
CH |
- |
- |
60. |
TS.Nguyễn Sỹ Ngữ |
- |
- |
CH |
TV |
- |
- |
61. |
KS.Dương Văn Lương |
- |
- |
CH |
CH |
- |
- |
62. |
KS.Nguyễn Văn Sửu |
- |
- |
CH |
CH |
- |
- |
63. |
KS. Đoàn Văn Kiển |
- |
- |
CH |
CH |
CH |
CT |
64. |
KS.Cát Văn Hoà |
- |
- |
CH |
CH |
- |
- |
65. |
KS.Triệu Tùng |
- |
- |
CH |
- |
- |
- |
66. |
KS. Đinh Ngọc Đạt |
- |
- |
CH |
- |
- |
- |
67. |
KS.Lê Tự Hùng |
- |
- |
CH |
- |
- |
- |
68. |
KS.Bùi Chính |
- |
- |
CH |
- |
- |
- |
69. |
KS.Lê Văn Điều |
- |
- |
CH |
- |
- |
- |
70. |
KS.Đỗ Huấn |
- |
- |
CH |
- |
- |
- |
71. |
KS.Hồ Sỹ Lộc |
- |
- |
CH |
- |
- |
- |
72. |
TS.Lê Khắc Thanh |
- |
- |
CH |
- |
- |
- |
73. |
KS.Nguyễn Duyệt |
- |
- |
CH |
- |
- |
- |
74. |
KS.Trương Văn Hoành |
- |
- |
CH |
- |
- |
- |
75. |
KS.Nguyễn Quý Hoà |
- |
- |
CH |
- |
- |
- |
76. |
KS.Đỗ Thế Anh |
- |
- |
- |
CH |
CH |
CH |
77. |
TSKH.Đinh Ngọc Đăng |
- |
- |
- |
PCT |
PT |
PT |
78. |
KS.Trần Xuân Cộng |
- |
- |
- |
CH |
CH |
CH |
79. |
GS.TSKH.Lê Như Hùng |
- |
- |
- |
CH |
CH |
CH |
80. |
KS.Nguyễn Đức Phan |
- |
- |
- |
CH |
CH |
- |
81. |
KS.Vũ Văn Quyết |
- |
- |
- |
CH |
CH |
- |
82. |
KS.Bùi Văn Việt |
- |
- |
- |
CH |
CH |
- |
83. |
PGS.TS.Võ Trọng Hùng |
- |
- |
- |
CH |
CH |
CH |
84. |
KS.Nguyễn Như Hải |
- |
- |
- |
CH |
TV |
TV |
85. |
TS.Phạm Viết Muôn |
- |
- |
- |
CH |
TV |
- |
86. |
KS.Ngô Khắc Hoà |
- |
- |
- |
CH |
CH |
- |
87. |
KS.Bùi Tiến Ân |
- |
- |
- |
CH |
- |
- |
88. |
KS.Bùi Trung Thành |
- |
- |
- |
TV |
- |
- |
89. |
KS.Lê Kim Bảng |
- |
- |
- |
TV |
- |
- |
90. |
KS.Trần Cảo |
- |
- |
- |
CH |
- |
- |
91. |
KS.Hoàng Đông Hưng |
- |
- |
- |
CH |
- |
- |
92. |
KS.Phạm Khắc |
- |
- |
- |
CH |
- |
- |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
93. |
KS.Đặng Đình Lư |
- |
- |
- |
CH |
- |
- |
94. |
KS.Nguyễn Ngọc Mão |
- |
- |
- |
CH |
- |
- |
95. |
KS.Nguyễn Tử Minh |
- |
- |
- |
CH |
- |
- |
96. |
KS.Nguyễn Văn Quỳnh |
- |
- |
- |
CH |
- |
- |
97. |
KS.Đỗ Thành |
- |
- |
- |
CH |
- |
- |
98. |
CV.Đặng Thắng |
- |
- |
- |
CH |
- |
- |
99. |
KS.Nguyễn Thê |
- |
- |
- |
CH |
- |
- |
100. |
KS.Nguyễn Đức Thường |
- |
- |
- |
CH |
- |
- |
101. |
KS.Nguyễn Văn Trọng |
- |
- |
- |
CH |
- |
- |
102. |
KS.Tô Văn Trí |
- |
- |
- |
CH |
- |
- |
103. |
KS.Phạm Xuân Trường |
- |
- |
- |
CH |
- |
- |
104. |
KS.Lê Quốc Bảo |
- |
- |
- |
CH |
- |
- |
105. |
KS.Hoàng Thanh Phú |
- |
- |
- |
CH |
CH |
CH |
106. |
TS.Hoàng Văn Liễu |
- |
- |
- |
CH |
- |
TV |
107. |
Th.Tướng Nguyễn Văn Chỉnh |
- |
- |
- |
CH |
- |
- |
108. |
KS.Đặng Xuân Phú |
- |
- |
- |
CH |
- |
- |
109. |
KS.Đặng Văn Bình |
- |
- |
- |
- |
TV |
CH |
110. |
KS. Đặng Quốc Bình |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
111. |
KS.Nguyễn Quốc Bình |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
112. |
KS.Hoàng Quốc Bảo |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
113. |
KS.Lưu Bá Bộ |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
114. |
TS.Trần Ngọc Cảnh |
- |
- |
- |
- |
TV |
- |
115. |
KS.Đỗ Quang Chiêu |
- |
- |
- |
- |
TV |
- |
116. |
KS.Đỗ Vũ Chung |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
117. |
KS.Hoàng Lâm Chính |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
118. |
KS.Nguyễn Đình Cường |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
119. |
KS.Nguyễn Văn Dậu |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
120. |
KS.Bùi Công Dụng |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
121. |
TS.Phùng Mạnh Đắc |
- |
- |
- |
- |
PCT |
PCT |
122. |
TS.Trần Lê Đông |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
123. |
TS.Lê Xuân Đồng |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
124. |
KS.Phạm Văn Đức |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
125. |
KS.Nguyễn Bàng Đức |
- |
- |
- |
- |
TV |
TV |
126. |
KS.Dương Văn Đứng |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
127. |
TS.Nghiêm Gia |
- |
- |
- |
- |
CH |
TV |
128. |
KS.Đặng Đình Giang |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
129. |
PGS.TS.Hồ Sĩ Giao |
- |
- |
- |
- |
CH |
TV |
130. |
PGS.TS.Trần Xuân Hà |
- |
- |
- |
- |
TV |
TV |
131. |
KS.Nguyễn Văn Hải |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
132. |
KS.Vũ Mạnh Hùng |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
133. |
KS.Tô Ngọc Hoài |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
134. |
KS. Nguyễn Xuân Khôi |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
135. |
KS.Trần Văn Khang |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
136. |
KS.Bùi Văn Khích |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
137. |
KS.Nguyễn Văn Kiệm |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
138. |
KS.Nguyễn Văn Kế |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
139. |
KS.Trần Quang Lai |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
140. |
KS.Đậu Quốc Lam |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
141. |
TS.Lê Tuấn Lộc |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
142. |
PGS.TS.Phí Văn Lịch |
- |
- |
- |
- |
TV |
CH |
143. |
KS.Lê Tuấn Minh |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
144. |
KS.Trần Văn Minh |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
145. |
Th.S.Nguyễn Văn Nam |
- |
- |
- |
- |
TV |
- |
146. |
KS.Doãn Thiện Ngôn |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
147. |
KS.Đào Văn Ngâm |
- |
- |
- |
- |
TV |
TV |
148. |
KS.Nguyễn Bá Nhương |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
149. |
KS.Đinh Công Phương |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
150. |
KS.Mai Văn Phượng |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
151. |
KS.Bùi Danh Phong |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
152. |
KS.Nguyễn Mạnh quân |
- |
- |
- |
- |
TV |
TV |
153. |
KS.Lê Dương Quang |
- |
- |
- |
- |
TV |
TV |
154. |
KS.Nguyễn Quế |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
155. |
KS.Nguyễn Văn Quyên |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
156. |
KS.Ninh Xuân Sơn |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
157. |
TS.Phạm Ngọc Sơn |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
158. |
KS.Nguyễn Văn Sinh |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
159. |
KS.Nguyễn Hồng Tân |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
160. |
KS.Phạm Văn Tâng |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
161. |
KS.Nguyễn Đức Thái |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
162. |
KS.Nguyễn Thị Thành |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
163. |
KS.Nguyễn Văn Thảo |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
164. |
TS.Phạm Minh Thảo |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
165. |
KS.Lâm Thanh |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
166. |
TS.Nguyễn Khắc Thọ |
- |
- |
- |
- |
TV |
- |
167. |
KS.Nguyễn Duy Thiện |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
168. |
KS.Nguyễn Huy Thừa |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
169. |
KS.Vũ Văn Tụng |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
170. |
KS.Lê Đình Trưởng |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
171. |
KS.Trần Ngọc Trừng |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
172. |
KS.Đặng Sỹ Trí |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
173. |
KS.Lưu Anh Tự |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
174. |
KS.Phạn Ngọc Văn |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
175. |
KS.Triệu Hải Vân |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
176. |
Th.S.Phùng Thế Vang |
- |
- |
- |
- |
CH |
TV |
177. |
KS.Chu Văn Viễn |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
178. |
KS.Bùi Văn Việt |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
179. |
KS.Lê Hữu Vỹ |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
180. |
KS. Nguyễn Văn Xây |
- |
- |
- |
- |
TV |
- |
181. |
KS.Phạm Đăng Kim |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
182. |
KS.Nguyễn Mạnh Đạt |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
183. |
Th.S.Hoàng Văn Khanh |
- |
- |
- |
- |
CH |
TV |
184. |
TS.Đào Đắc Tạo |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
185. |
Trần Văn Chiều |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
186. |
Vũ Thanh Chương |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
187. |
Cao Ngọc Đẩu |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
188. |
Vũ Văn Đông |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
189. |
Võ Minh Đức |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
190. |
Vũ Văn Hà |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
191. |
Nguyễn Anh Hào |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
192. |
Phạm Ngọc Hưng |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
193. |
Nguyễn Quang Lợi |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
194. |
Tạ Quang Minh |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
195. |
Nguyễn Viết Ngự |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
196. |
Vĩnh Như |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
197. |
Bùi Thế Ninh |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
198. |
Doãn Văn Quang |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
199. |
Phạm Văn Sáu |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
200. |
Đoàn Minh Tâm |
- |
- |
- |
- |
CH |
TV |
201. |
Mai Xuân Thịnh |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
202. |
Nguyễn Đức Tráng |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
203. |
Huỳnh Minh Trí |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
204. |
Đào Hữu Tu |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
205. |
Nguyễn Xuân Tường |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
206. |
Nguyễn Văn Tuyển |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
207. |
Trương Đức Chính |
- |
- |
- |
- |
- |
CH |
208. |
Trần Văn Cẩn |
- |
- |
- |
- |
- |
CH |
209. |
Nguyễn Xuân Dũng |
- |
- |
- |
- |
- |
CH |
210. |
Phùng Hữu Dũng |
- |
- |
- |
- |
- |
CH |
211. |
Bùi Anh Dũng |
- |
- |
- |
- |
- |
CH |
212. |
Lê Trung Đình |
- |
- |
- |
- |
- |
CH |
213. |
Trần Văn Thảnh |
- |
- |
- |
- |
- |
CH |
214. |
Bùi Trần Đông |
- |
- |
- |
- |
- |
CH |
215. |
Phạm Minh Đức |
- |
- |
- |
- |
- |
CH |
216. |
Lê Hữu Hà |
- |
- |
- |
- |
- |
CH |
217. |
Lê Duy Hạnh |
- |
- |
- |
- |
- |
CH |
218. |
Nghiêm Hữu Hạnh |
- |
- |
- |
- |
- |
CH |
219. |
Nguyễn Thị Đoàn Hạnh |
- |
- |
- |
- |
- |
CH |
220. |
Trần Danh Hoa |
- |
- |
- |
- |
- |
CH |
221. |
Trần Xuân Hoà |
- |
- |
- |
- |
- |
TV |
222. |
Nguyễn Nguyên Hoài |
- |
- |
- |
- |
- |
CH |
*
Đại hội II. Thời gian đại hội: 27-28/9/1984.
Địa điểm Đại hội: Đồ Sơn, Hải Phòng. Số lượng Chi hội: 50. Số lượng Hội viên: 2363 người. Ban chấp hành Trung ương Hội gồm 35 Uỷ viên. Ban Thường vụ TW Hội có 7 đ/c: Chủ tịch Hội-TS.Trần Anh Vinh; hai Phó Chủ tịch Hội: GS.TS.Trần Văn Huỳnh, Thứ trưởng Hoàng Văn Đính; bốn Uỷ viên Thường vụ: KS. Nguyễn Tài Anh, KS. Nguyễn Công Bách, đ/c Văn Tôn, KS. Nguyễn Thắng.
*
Đại hội III. Thời gian đại hội: 25-26/10/1989.
Địa điểm Đại hội: Thành phố Hà Nội. Số lượng Chi hội: 57. Số lượng Hội viên: 2723 người. Ban chấp hành Trung ương Hội gồm 41 Uỷ viên (trong đó có 3 Uỷ viên bổ sung sau Đại hội). Ban Thường vụ TW Hội có 9 đ/c: Chủ tịch Hội-TS. Trần Anh Vinh; hai Phó Chủ tịch Hội: GS.TS. Trần Văn Huỳnh, TS. Đinh Văn Lạp; Tổng thư ký: TSKH. Ngô Phúc Hưng; năm Uỷ viên Thường vụ: KS. Nguyễn Viết Hoè, KS. Lê Hoàn, KS. Nguyễn Công Bách, KS. Nguyễn Văn Thưởng, KS. Hoàng Trọng Đôi. Từ cuối năm 1990, đ/c Nguyễn Công Bách trực tiếp đảm nhiệm công tác Thường trực Hội và từ 1992 là Tổng thư ký thay đ/c Ngô Phúc Hưng thuyên chuyển công tác khác.
*
Đại hội IV. Thời gian đại hội: 22-23/2/1995.
Địa điểm Đại hội: Thành phố Hà Nội. Số lượng Chi hội: 77. Số lượng Hội viên: 3030 người. Ban chấp hành Trung ương Hội gồm 56 Uỷ viên (trong đó có 10 Uỷ viên bổ sung hai đợt sau Đại hội). Ban Thường vụ TW Hội có 11 đ/c: Chủ tịch Hội-KS. Nguyễn Viết Hoè; Hai phó Chủ tịch Hội: KS. Nguyễn Công Bách- Phó Chủ tịch kiêm Tổng thư ký, TSKH. Đinh Ngọc Đăng- Phó Chủ tịch; tám Uỷ viên Thường vụ: KS. Lê Hoàn, KS. Hoàng Trọng Đôi, KS.Phạm Phi Châu, GS.TS. Trần Mạnh Xuân, nguyên Thứ trưởng Hoàng Văn Đính, TS. Nguyễn Sỹ Ngữ, KS. Bùi Trung Thành, KS. Lê Kim Bảng.
*
Đại hội V. Thời gian đại hội: 29-30/6/2000.
Địa điểm Đại hội: Thành phố Hà Nội. Số lượng Chi hội: 83. Số lượng Hội viên: 3350 người. Ban chấp hành Trung ương Hội gồm 92 Uỷ viên (trong đó có 5 Uỷ viên bổ sung đợt 20/3/2001 sau Đại hội). Ban Thường vụ TW Hội có 22 đ/c: Chủ tịch Hội-KS. Nguyễn Văn Long; hai Phó Chủ tịch Hội: TSKH. Đinh Ngọc Đăng- Phó Chủ tịch kiêm Tổng thư ký, TS. Phùng Mạnh Đắc- Phó chủ tịch
*
Đại hội VI. Thời gian đại hội: 11-12/6/2005.
Địa điểm Đại hội: Thành phố Hà Nội. Số lượng Chi hội: 91 (mới thêm 3 Chi hội). Số lượng Hội viên: 3700 người. Ban chấp hành Trung ương Hội gồm 128 Uỷ viên (trong đó có 8 Uỷ viên bổ sung sau Đại hội). Ban thường vụ TW Hội có 21 đ/c: Chủ tịch Hội-KS. Đoàn Văn Kiển; hai Phó Chủ tịch Hội: TSKH. Đinh Ngọc Đăng- Phó Chủ tịch kiêm Tổng thư ký, TS. Phùng Mạnh Đắc-Phó chủ tịch.
Danh sách các đồng chí Uỷ viên Ban chấp hành TW Hội qua các khoá Đại hội ghi theo danh sách tại bảng dưới đây.
Danh sách Ban chấp hành Hội Mỏ Việt Nam qua các nhiệm kỳ:
CT- Chủ tịch; PCT- Phó Chủ tịch; TT-Thường vụ-Tổng thư ký; PT- Phó Chủ tịch- Tổng thư ký; TV- Thường vụ; CH-Chấp hành. NKI- Nhiệm kỳ I 1966-1984; NKII- Nhiệm kỳ II 1984-1989; NKIII- Nhiệm kỳ III 1989-1995; NKIV-Nhiệm kỳ IV 1995-2000; NKV-Nhiệm kỳ V 2000-2005; NKVI-Nhiệm kỳ VI 2006-2010.
TT |
Họ và Tên |
NK
I |
NK
II |
NK
III |
NK
IV |
NK
V |
NK
VI |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
1. |
TS.Trần Anh Vinh |
CT |
CT |
CT |
- |
- |
- |
2. |
CV.Hoàng Văn Đính |
TV |
PCT |
- |
TV |
- |
- |
3. |
KS.Nguyễn Chân |
CH |
- |
- |
CH |
TV |
- |
4. |
KS.Nguyễn Công Bách |
CH |
TV |
TT |
PT |
TV |
- |
5. |
TS.Đỗ Văn Giáp |
TT |
- |
- |
- |
CH |
|
6. |
KS.Lê Thơi |
CH |
CH |
CH |
CH |
- |
- |
7. |
KS.Nguyễn Văn Thưởng |
CH |
CH |
TV |
CH |
- |
- |
8. |
KS.Lê Hoàn |
CH |
CH |
TV |
TV |
- |
- |
9. |
KS.Nguyễn Tài Anh |
CH |
TV |
CH |
- |
- |
- |
10. |
GS.TS.Trần Văn Huỳnh |
PCT |
PCT |
PCT |
- |
- |
- |
11. |
CV.Văn Tôn |
PCT |
TV |
- |
- |
- |
- |
12. |
KS. Đặng Xuân Đỉnh |
TV |
CH |
- |
- |
- |
- |
13. |
Vũ Xuân Thuỷ |
CH |
CH |
- |
- |
- |
- |
14. |
KS. Đào Tâm |
CH |
CH |
- |
- |
- |
- |
15. |
CV.Trần Ngọc Lạt |
CH |
CH |
- |
- |
- |
- |
16. |
CV.Nguyễn Huy Thảng |
CH |
CH |
- |
- |
- |
- |
17. |
KS.Phan Huy Trác |
CH |
CH |
- |
- |
- |
- |
18. |
KS.Nguyễn Quang Cư |
PCT |
- |
- |
- |
- |
- |
19. |
KS.Nguyễn Thị Mỵ |
CH |
- |
- |
- |
- |
- |
20. |
KS.Nguyễn Huy Ứng |
CH |
- |
- |
- |
- |
- |
21. |
KS.Phạm Bá Hách |
CH |
- |
- |
- |
- |
- |
22. |
KS.Cao San |
CH |
- |
- |
- |
- |
- |
23. |
KS.Phan Thanh Hà |
CH |
- |
- |
- |
- |
- |
24. |
KT.Nguyễn Hữu Bình |
CH |
- |
- |
- |
- |
- |
25. |
CB.Huỳnh Ân |
CH |
- |
- |
- |
- |
- |
26. |
KT.Võ Văn Ngọc |
CH |
- |
- |
- |
- |
- |
27. |
KS.Trần Lợi |
CH |
- |
- |
- |
- |
- |
28. |
KS.Ngô Đức Thao |
CH |
- |
- |
- |
- |
- |
29. |
KS.Phùng Văn Thi |
CH |
- |
- |
- |
- |
- |
30. |
TS.Tạ Ngọc Hà |
- |
CH |
CH |
CH |
CH |
- |
31. |
TS.Ninh Quang Thành |
- |
CH |
CH |
CH |
TV |
TV |
32. |
KS.Phạm Đức Niệm |
- |
CH |
CH |
CH |
- |
- |
33. |
KS. Đỗ Văn Đào |
- |
CH |
- |
CH |
- |
- |
34. |
KS.Nguyễn Thắng |
- |
TV |
CH |
- |
- |
- |
35. |
KS.Nguyễn Sên |
- |
CH |
CH |
- |
- |
- |
36. |
KS.Nguyễn Khắc Quảng |
- |
CH |
CH |
- |
- |
- |
37. |
TSKH.Ngô Phúc Hưng |
- |
CH |
TT |
- |
- |
- |
38. |
KS.Nguyễn Thắng Lợi |
- |
CH |
- |
- |
- |
- |
39. |
KS. Đặng Anh Tuấn |
- |
CH |
- |
- |
- |
- |
40. |
Nguyễn Đức Vụ |
- |
CH |
CH |
- |
- |
- |
41. |
KS.Nguyễn Văn Hải |
- |
CH |
- |
- |
- |
- |
42. |
TS.Nguyễn Đức Quý |
- |
CH |
- |
- |
- |
- |
43. |
PGS.TS.Lê Quang Hồng |
- |
CH |
- |
- |
- |
- |
44. |
KS.Trần Công Ước |
- |
CH |
- |
- |
- |
- |
45. |
KS.Vũ Anh Tuấn |
- |
CH |
- |
- |
- |
- |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
46. |
KS.Nguyễn Kim Sơn |
- |
CH |
- |
- |
- |
- |
47. |
KS.Nguyễn Kế |
- |
CH |
- |
- |
- |
- |
48. |
KS.Nguyễn Tường Hưng |
- |
CH |
- |
- |
- |
- |
49. |
KS. Đàm Du |
- |
CH |
- |
- |
- |
- |
50. |
TS. Đinh Văn Lạp |
- |
- |
PCT |
- |
- |
- |
51. |
KS.Nguyễn Viết Hoè |
- |
- |
TV |
CT |
- |
- |
52. |
GS.TS.Trần Mạnh Xuân |
- |
- |
CH |
TV |
TV |
TV |
53. |
KS.Nông Huy Đáo |
- |
- |
CH |
CH |
CH |
CH |
54. |
KS.Ngô Văn Trới |
- |
- |
CH |
CH |
TV |
TV |
55. |
KS.Nguyễn Giao |
- |
- |
CH |
CH |
CH |
- |
56. |
KS.Nguyễn Văn Long |
- |
- |
CH |
- |
CT |
- |
57. |
KS.Phạm Phi Châu |
- |
- |
CH |
TV |
- |
- |
58. |
KS.Hoàng Trọng Đôi |
- |
- |
TV |
TV |
- |
- |
59. |
KS.Nguyễn Hữu Vĩnh |
- |
- |
CH |
CH |
- |
- |
60. |
TS.Nguyễn Sỹ Ngữ |
- |
- |
CH |
TV |
- |
- |
61. |
KS.Dương Văn Lương |
- |
- |
CH |
CH |
- |
- |
62. |
KS.Nguyễn Văn Sửu |
- |
- |
CH |
CH |
- |
- |
63. |
KS. Đoàn Văn Kiển |
- |
- |
CH |
CH |
CH |
CT |
64. |
KS.Cát Văn Hoà |
- |
- |
CH |
CH |
- |
- |
65. |
KS.Triệu Tùng |
- |
- |
CH |
- |
- |
- |
66. |
KS. Đinh Ngọc Đạt |
- |
- |
CH |
- |
- |
- |
67. |
KS.Lê Tự Hùng |
- |
- |
CH |
- |
- |
- |
68. |
KS.Bùi Chính |
- |
- |
CH |
- |
- |
- |
69. |
KS.Lê Văn Điều |
- |
- |
CH |
- |
- |
- |
70. |
KS.Đỗ Huấn |
- |
- |
CH |
- |
- |
- |
71. |
KS.Hồ Sỹ Lộc |
- |
- |
CH |
- |
- |
- |
72. |
TS.Lê Khắc Thanh |
- |
- |
CH |
- |
- |
- |
73. |
KS.Nguyễn Duyệt |
- |
- |
CH |
- |
- |
- |
74. |
KS.Trương Văn Hoành |
- |
- |
CH |
- |
- |
- |
75. |
KS.Nguyễn Quý Hoà |
- |
- |
CH |
- |
- |
- |
76. |
KS.Đỗ Thế Anh |
- |
- |
- |
CH |
CH |
CH |
77. |
TSKH.Đinh Ngọc Đăng |
- |
- |
- |
PCT |
PT |
PT |
78. |
KS.Trần Xuân Cộng |
- |
- |
- |
CH |
CH |
CH |
79. |
GS.TSKH.Lê Như Hùng |
- |
- |
- |
CH |
CH |
CH |
80. |
KS.Nguyễn Đức Phan |
- |
- |
- |
CH |
CH |
- |
81. |
KS.Vũ Văn Quyết |
- |
- |
- |
CH |
CH |
- |
82. |
KS.Bùi Văn Việt |
- |
- |
- |
CH |
CH |
- |
83. |
PGS.TS.Võ Trọng Hùng |
- |
- |
- |
CH |
CH |
CH |
84. |
KS.Nguyễn Như Hải |
- |
- |
- |
CH |
TV |
TV |
85. |
TS.Phạm Viết Muôn |
- |
- |
- |
CH |
TV |
- |
86. |
KS.Ngô Khắc Hoà |
- |
- |
- |
CH |
CH |
- |
87. |
KS.Bùi Tiến Ân |
- |
- |
- |
CH |
- |
- |
88. |
KS.Bùi Trung Thành |
- |
- |
- |
TV |
- |
- |
89. |
KS.Lê Kim Bảng |
- |
- |
- |
TV |
- |
- |
90. |
KS.Trần Cảo |
- |
- |
- |
CH |
- |
- |
91. |
KS.Hoàng Đông Hưng |
- |
- |
- |
CH |
- |
- |
92. |
KS.Phạm Khắc |
- |
- |
- |
CH |
- |
- |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
93. |
KS.Đặng Đình Lư |
- |
- |
- |
CH |
- |
- |
94. |
KS.Nguyễn Ngọc Mão |
- |
- |
- |
CH |
- |
- |
95. |
KS.Nguyễn Tử Minh |
- |
- |
- |
CH |
- |
- |
96. |
KS.Nguyễn Văn Quỳnh |
- |
- |
- |
CH |
- |
- |
97. |
KS.Đỗ Thành |
- |
- |
- |
CH |
- |
- |
98. |
CV.Đặng Thắng |
- |
- |
- |
CH |
- |
- |
99. |
KS.Nguyễn Thê |
- |
- |
- |
CH |
- |
- |
100. |
KS.Nguyễn Đức Thường |
- |
- |
- |
CH |
- |
- |
101. |
KS.Nguyễn Văn Trọng |
- |
- |
- |
CH |
- |
- |
102. |
KS.Tô Văn Trí |
- |
- |
- |
CH |
- |
- |
103. |
KS.Phạm Xuân Trường |
- |
- |
- |
CH |
- |
- |
104. |
KS.Lê Quốc Bảo |
- |
- |
- |
CH |
- |
- |
105. |
KS.Hoàng Thanh Phú |
- |
- |
- |
CH |
CH |
CH |
106. |
TS.Hoàng Văn Liễu |
- |
- |
- |
CH |
- |
TV |
107. |
Th.Tướng Nguyễn Văn Chỉnh |
- |
- |
- |
CH |
- |
- |
108. |
KS.Đặng Xuân Phú |
- |
- |
- |
CH |
- |
- |
109. |
KS.Đặng Văn Bình |
- |
- |
- |
- |
TV |
CH |
110. |
KS. Đặng Quốc Bình |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
111. |
KS.Nguyễn Quốc Bình |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
112. |
KS.Hoàng Quốc Bảo |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
113. |
KS.Lưu Bá Bộ |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
114. |
TS.Trần Ngọc Cảnh |
- |
- |
- |
- |
TV |
- |
115. |
KS.Đỗ Quang Chiêu |
- |
- |
- |
- |
TV |
- |
116. |
KS.Đỗ Vũ Chung |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
117. |
KS.Hoàng Lâm Chính |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
118. |
KS.Nguyễn Đình Cường |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
119. |
KS.Nguyễn Văn Dậu |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
120. |
KS.Bùi Công Dụng |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
121. |
TS.Phùng Mạnh Đắc |
- |
- |
- |
- |
PCT |
PCT |
122. |
TS.Trần Lê Đông |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
123. |
TS.Lê Xuân Đồng |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
124. |
KS.Phạm Văn Đức |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
125. |
KS.Nguyễn Bàng Đức |
- |
- |
- |
- |
TV |
TV |
126. |
KS.Dương Văn Đứng |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
127. |
TS.Nghiêm Gia |
- |
- |
- |
- |
CH |
TV |
128. |
KS.Đặng Đình Giang |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
129. |
PGS.TS.Hồ Sĩ Giao |
- |
- |
- |
- |
CH |
TV |
130. |
PGS.TS.Trần Xuân Hà |
- |
- |
- |
- |
TV |
TV |
131. |
KS.Nguyễn Văn Hải |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
132. |
KS.Vũ Mạnh Hùng |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
133. |
KS.Tô Ngọc Hoài |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
134. |
KS. Nguyễn Xuân Khôi |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
135. |
KS.Trần Văn Khang |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
136. |
KS.Bùi Văn Khích |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
137. |
KS.Nguyễn Văn Kiệm |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
138. |
KS.Nguyễn Văn Kế |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
139. |
KS.Trần Quang Lai |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
140. |
KS.Đậu Quốc Lam |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
141. |
TS.Lê Tuấn Lộc |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
142. |
PGS.TS.Phí Văn Lịch |
- |
- |
- |
- |
TV |
CH |
143. |
KS.Lê Tuấn Minh |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
144. |
KS.Trần Văn Minh |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
145. |
Th.S.Nguyễn Văn Nam |
- |
- |
- |
- |
TV |
- |
146. |
KS.Doãn Thiện Ngôn |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
147. |
KS.Đào Văn Ngâm |
- |
- |
- |
- |
TV |
TV |
148. |
KS.Nguyễn Bá Nhương |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
149. |
KS.Đinh Công Phương |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
150. |
KS.Mai Văn Phượng |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
151. |
KS.Bùi Danh Phong |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
152. |
KS.Nguyễn Mạnh quân |
- |
- |
- |
- |
TV |
TV |
153. |
KS.Lê Dương Quang |
- |
- |
- |
- |
TV |
TV |
154. |
KS.Nguyễn Quế |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
155. |
KS.Nguyễn Văn Quyên |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
156. |
KS.Ninh Xuân Sơn |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
157. |
TS.Phạm Ngọc Sơn |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
158. |
KS.Nguyễn Văn Sinh |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
159. |
KS.Nguyễn Hồng Tân |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
160. |
KS.Phạm Văn Tâng |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
161. |
KS.Nguyễn Đức Thái |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
162. |
KS.Nguyễn Thị Thành |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
163. |
KS.Nguyễn Văn Thảo |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
164. |
TS.Phạm Minh Thảo |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
165. |
KS.Lâm Thanh |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
166. |
TS.Nguyễn Khắc Thọ |
- |
- |
- |
- |
TV |
- |
167. |
KS.Nguyễn Duy Thiện |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
168. |
KS.Nguyễn Huy Thừa |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
169. |
KS.Vũ Văn Tụng |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
170. |
KS.Lê Đình Trưởng |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
171. |
KS.Trần Ngọc Trừng |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
172. |
KS.Đặng Sỹ Trí |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
173. |
KS.Lưu Anh Tự |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
174. |
KS.Phạn Ngọc Văn |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
175. |
KS.Triệu Hải Vân |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
176. |
Th.S.Phùng Thế Vang |
- |
- |
- |
- |
CH |
TV |
177. |
KS.Chu Văn Viễn |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
178. |
KS.Bùi Văn Việt |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
179. |
KS.Lê Hữu Vỹ |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
180. |
KS. Nguyễn Văn Xây |
- |
- |
- |
- |
TV |
- |
181. |
KS.Phạm Đăng Kim |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
182. |
KS.Nguyễn Mạnh Đạt |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
183. |
Th.S.Hoàng Văn Khanh |
- |
- |
- |
- |
CH |
TV |
184. |
TS.Đào Đắc Tạo |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
185. |
Trần Văn Chiều |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
186. |
Vũ Thanh Chương |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
187. |
Cao Ngọc Đẩu |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
188. |
Vũ Văn Đông |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
189. |
Võ Minh Đức |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
190. |
Vũ Văn Hà |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
191. |
Nguyễn Anh Hào |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
192. |
Phạm Ngọc Hưng |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
193. |
Nguyễn Quang Lợi |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
194. |
Tạ Quang Minh |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
195. |
Nguyễn Viết Ngự |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
196. |
Vĩnh Như |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
197. |
Bùi Thế Ninh |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
198. |
Doãn Văn Quang |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
199. |
Phạm Văn Sáu |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
200. |
Đoàn Minh Tâm |
- |
- |
- |
- |
CH |
TV |
201. |
Mai Xuân Thịnh |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
202. |
Nguyễn Đức Tráng |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
203. |
Huỳnh Minh Trí |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
204. |
Đào Hữu Tu |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
205. |
Nguyễn Xuân Tường |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
206. |
Nguyễn Văn Tuyển |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
207. |
Trương Đức Chính |
- |
- |
- |
- |
- |
CH |
208. |
Trần Văn Cẩn |
- |
- |
- |
- |
- |
CH |
209. |
Nguyễn Xuân Dũng |
- |
- |
- |
- |
- |
CH |
210. |
Phùng Hữu Dũng |
- |
- |
- |
- |
- |
CH |
211. |
Bùi Anh Dũng |
- |
- |
- |
- |
- |
CH |
212. |
Lê Trung Đình |
- |
- |
- |
- |
- |
CH |
213. |
Trần Văn Thảnh |
- |
- |
- |
- |
- |
CH |
214. |
Bùi Trần Đông |
- |
- |
- |
- |
- |
CH |
215. |
Phạm Minh Đức |
- |
- |
- |
- |
- |
CH |
216. |
Lê Hữu Hà |
- |
- |
- |
- |
- |
CH |
217. |
Lê Duy Hạnh |
- |
- |
- |
- |
- |
CH |
218. |
Nghiêm Hữu Hạnh |
- |
- |
- |
- |
- |
CH |
219. |
Nguyễn Thị Đoàn Hạnh |
- |
- |
- |
- |
- |
CH |
220. |
Trần Danh Hoa |
- |
- |
- |
- |
- |
CH |
221. |
Trần Xuân Hoà |
- |
- |
- |
- |
- |
TV |
222. |
Nguyễn Nguyên Hoài |
- |
- |
- |
- |
- |
CH |
*
Đại hội II. Thời gian đại hội: 27-28/9/1984.
Địa điểm Đại hội: Đồ Sơn, Hải Phòng. Số lượng Chi hội: 50. Số lượng Hội viên: 2363 người. Ban chấp hành Trung ương Hội gồm 35 Uỷ viên. Ban Thường vụ TW Hội có 7 đ/c: Chủ tịch Hội-TS.Trần Anh Vinh; hai Phó Chủ tịch Hội: GS.TS.Trần Văn Huỳnh, Thứ trưởng Hoàng Văn Đính; bốn Uỷ viên Thường vụ: KS. Nguyễn Tài Anh, KS. Nguyễn Công Bách, đ/c Văn Tôn, KS. Nguyễn Thắng.
*
Đại hội III. Thời gian đại hội: 25-26/10/1989.
Địa điểm Đại hội: Thành phố Hà Nội. Số lượng Chi hội: 57. Số lượng Hội viên: 2723 người. Ban chấp hành Trung ương Hội gồm 41 Uỷ viên (trong đó có 3 Uỷ viên bổ sung sau Đại hội). Ban Thường vụ TW Hội có 9 đ/c: Chủ tịch Hội-TS. Trần Anh Vinh; hai Phó Chủ tịch Hội: GS.TS. Trần Văn Huỳnh, TS. Đinh Văn Lạp; Tổng thư ký: TSKH. Ngô Phúc Hưng; năm Uỷ viên Thường vụ: KS. Nguyễn Viết Hoè, KS. Lê Hoàn, KS. Nguyễn Công Bách, KS. Nguyễn Văn Thưởng, KS. Hoàng Trọng Đôi. Từ cuối năm 1990, đ/c Nguyễn Công Bách trực tiếp đảm nhiệm công tác Thường trực Hội và từ 1992 là Tổng thư ký thay đ/c Ngô Phúc Hưng thuyên chuyển công tác khác.
*
Đại hội IV. Thời gian đại hội: 22-23/2/1995.
Địa điểm Đại hội: Thành phố Hà Nội. Số lượng Chi hội: 77. Số lượng Hội viên: 3030 người. Ban chấp hành Trung ương Hội gồm 56 Uỷ viên (trong đó có 10 Uỷ viên bổ sung hai đợt sau Đại hội). Ban Thường vụ TW Hội có 11 đ/c: Chủ tịch Hội-KS. Nguyễn Viết Hoè; Hai phó Chủ tịch Hội: KS. Nguyễn Công Bách- Phó Chủ tịch kiêm Tổng thư ký, TSKH. Đinh Ngọc Đăng- Phó Chủ tịch; tám Uỷ viên Thường vụ: KS. Lê Hoàn, KS. Hoàng Trọng Đôi, KS.Phạm Phi Châu, GS.TS. Trần Mạnh Xuân, nguyên Thứ trưởng Hoàng Văn Đính, TS. Nguyễn Sỹ Ngữ, KS. Bùi Trung Thành, KS. Lê Kim Bảng.
*
Đại hội V. Thời gian đại hội: 29-30/6/2000.
Địa điểm Đại hội: Thành phố Hà Nội. Số lượng Chi hội: 83. Số lượng Hội viên: 3350 người. Ban chấp hành Trung ương Hội gồm 92 Uỷ viên (trong đó có 5 Uỷ viên bổ sung đợt 20/3/2001 sau Đại hội). Ban Thường vụ TW Hội có 22 đ/c: Chủ tịch Hội-KS. Nguyễn Văn Long; hai Phó Chủ tịch Hội: TSKH. Đinh Ngọc Đăng- Phó Chủ tịch kiêm Tổng thư ký, TS. Phùng Mạnh Đắc- Phó chủ tịch
*
Đại hội VI. Thời gian đại hội: 11-12/6/2005.
Địa điểm Đại hội: Thành phố Hà Nội. Số lượng Chi hội: 91 (mới thêm 3 Chi hội). Số lượng Hội viên: 3700 người. Ban chấp hành Trung ương Hội gồm 128 Uỷ viên (trong đó có 8 Uỷ viên bổ sung sau Đại hội). Ban thường vụ TW Hội có 21 đ/c: Chủ tịch Hội-KS. Đoàn Văn Kiển; hai Phó Chủ tịch Hội: TSKH. Đinh Ngọc Đăng- Phó Chủ tịch kiêm Tổng thư ký, TS. Phùng Mạnh Đắc-Phó chủ tịch.
Danh sách các đồng chí Uỷ viên Ban chấp hành TW Hội qua các khoá Đại hội ghi theo danh sách tại bảng dưới đây.
Danh sách Ban chấp hành Hội Mỏ Việt Nam qua các nhiệm kỳ:
CT- Chủ tịch; PCT- Phó Chủ tịch; TT-Thường vụ-Tổng thư ký; PT- Phó Chủ tịch- Tổng thư ký; TV- Thường vụ; CH-Chấp hành. NKI- Nhiệm kỳ I 1966-1984; NKII- Nhiệm kỳ II 1984-1989; NKIII- Nhiệm kỳ III 1989-1995; NKIV-Nhiệm kỳ IV 1995-2000; NKV-Nhiệm kỳ V 2000-2005; NKVI-Nhiệm kỳ VI 2006-2010.
TT |
Họ và Tên |
NK
I |
NK
II |
NK
III |
NK
IV |
NK
V |
NK
VI |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
1. |
TS.Trần Anh Vinh |
CT |
CT |
CT |
- |
- |
- |
2. |
CV.Hoàng Văn Đính |
TV |
PCT |
- |
TV |
- |
- |
3. |
KS.Nguyễn Chân |
CH |
- |
- |
CH |
TV |
- |
4. |
KS.Nguyễn Công Bách |
CH |
TV |
TT |
PT |
TV |
- |
5. |
TS.Đỗ Văn Giáp |
TT |
- |
- |
- |
CH |
|
6. |
KS.Lê Thơi |
CH |
CH |
CH |
CH |
- |
- |
7. |
KS.Nguyễn Văn Thưởng |
CH |
CH |
TV |
CH |
- |
- |
8. |
KS.Lê Hoàn |
CH |
CH |
TV |
TV |
- |
- |
9. |
KS.Nguyễn Tài Anh |
CH |
TV |
CH |
- |
- |
- |
10. |
GS.TS.Trần Văn Huỳnh |
PCT |
PCT |
PCT |
- |
- |
- |
11. |
CV.Văn Tôn |
PCT |
TV |
- |
- |
- |
- |
12. |
KS. Đặng Xuân Đỉnh |
TV |
CH |
- |
- |
- |
- |
13. |
Vũ Xuân Thuỷ |
CH |
CH |
- |
- |
- |
- |
14. |
KS. Đào Tâm |
CH |
CH |
- |
- |
- |
- |
15. |
CV.Trần Ngọc Lạt |
CH |
CH |
- |
- |
- |
- |
16. |
CV.Nguyễn Huy Thảng |
CH |
CH |
- |
- |
- |
- |
17. |
KS.Phan Huy Trác |
CH |
CH |
- |
- |
- |
- |
18. |
KS.Nguyễn Quang Cư |
PCT |
- |
- |
- |
- |
- |
19. |
KS.Nguyễn Thị Mỵ |
CH |
- |
- |
- |
- |
- |
20. |
KS.Nguyễn Huy Ứng |
CH |
- |
- |
- |
- |
- |
21. |
KS.Phạm Bá Hách |
CH |
- |
- |
- |
- |
- |
22. |
KS.Cao San |
CH |
- |
- |
- |
- |
- |
23. |
KS.Phan Thanh Hà |
CH |
- |
- |
- |
- |
- |
24. |
KT.Nguyễn Hữu Bình |
CH |
- |
- |
- |
- |
- |
25. |
CB.Huỳnh Ân |
CH |
- |
- |
- |
- |
- |
26. |
KT.Võ Văn Ngọc |
CH |
- |
- |
- |
- |
- |
27. |
KS.Trần Lợi |
CH |
- |
- |
- |
- |
- |
28. |
KS.Ngô Đức Thao |
CH |
- |
- |
- |
- |
- |
29. |
KS.Phùng Văn Thi |
CH |
- |
- |
- |
- |
- |
30. |
TS.Tạ Ngọc Hà |
- |
CH |
CH |
CH |
CH |
- |
31. |
TS.Ninh Quang Thành |
- |
CH |
CH |
CH |
TV |
TV |
32. |
KS.Phạm Đức Niệm |
- |
CH |
CH |
CH |
- |
- |
33. |
KS. Đỗ Văn Đào |
- |
CH |
- |
CH |
- |
- |
34. |
KS.Nguyễn Thắng |
- |
TV |
CH |
- |
- |
- |
35. |
KS.Nguyễn Sên |
- |
CH |
CH |
- |
- |
- |
36. |
KS.Nguyễn Khắc Quảng |
- |
CH |
CH |
- |
- |
- |
37. |
TSKH.Ngô Phúc Hưng |
- |
CH |
TT |
- |
- |
- |
38. |
KS.Nguyễn Thắng Lợi |
- |
CH |
- |
- |
- |
- |
39. |
KS. Đặng Anh Tuấn |
- |
CH |
- |
- |
- |
- |
40. |
Nguyễn Đức Vụ |
- |
CH |
CH |
- |
- |
- |
41. |
KS.Nguyễn Văn Hải |
- |
CH |
- |
- |
- |
- |
42. |
TS.Nguyễn Đức Quý |
- |
CH |
- |
- |
- |
- |
43. |
PGS.TS.Lê Quang Hồng |
- |
CH |
- |
- |
- |
- |
44. |
KS.Trần Công Ước |
- |
CH |
- |
- |
- |
- |
45. |
KS.Vũ Anh Tuấn |
- |
CH |
- |
- |
- |
- |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
46. |
KS.Nguyễn Kim Sơn |
- |
CH |
- |
- |
- |
- |
47. |
KS.Nguyễn Kế |
- |
CH |
- |
- |
- |
- |
48. |
KS.Nguyễn Tường Hưng |
- |
CH |
- |
- |
- |
- |
49. |
KS. Đàm Du |
- |
CH |
- |
- |
- |
- |
50. |
TS. Đinh Văn Lạp |
- |
- |
PCT |
- |
- |
- |
51. |
KS.Nguyễn Viết Hoè |
- |
- |
TV |
CT |
- |
- |
52. |
GS.TS.Trần Mạnh Xuân |
- |
- |
CH |
TV |
TV |
TV |
53. |
KS.Nông Huy Đáo |
- |
- |
CH |
CH |
CH |
CH |
54. |
KS.Ngô Văn Trới |
- |
- |
CH |
CH |
TV |
TV |
55. |
KS.Nguyễn Giao |
- |
- |
CH |
CH |
CH |
- |
56. |
KS.Nguyễn Văn Long |
- |
- |
CH |
- |
CT |
- |
57. |
KS.Phạm Phi Châu |
- |
- |
CH |
TV |
- |
- |
58. |
KS.Hoàng Trọng Đôi |
- |
- |
TV |
TV |
- |
- |
59. |
KS.Nguyễn Hữu Vĩnh |
- |
- |
CH |
CH |
- |
- |
60. |
TS.Nguyễn Sỹ Ngữ |
- |
- |
CH |
TV |
- |
- |
61. |
KS.Dương Văn Lương |
- |
- |
CH |
CH |
- |
- |
62. |
KS.Nguyễn Văn Sửu |
- |
- |
CH |
CH |
- |
- |
63. |
KS. Đoàn Văn Kiển |
- |
- |
CH |
CH |
CH |
CT |
64. |
KS.Cát Văn Hoà |
- |
- |
CH |
CH |
- |
- |
65. |
KS.Triệu Tùng |
- |
- |
CH |
- |
- |
- |
66. |
KS. Đinh Ngọc Đạt |
- |
- |
CH |
- |
- |
- |
67. |
KS.Lê Tự Hùng |
- |
- |
CH |
- |
- |
- |
68. |
KS.Bùi Chính |
- |
- |
CH |
- |
- |
- |
69. |
KS.Lê Văn Điều |
- |
- |
CH |
- |
- |
- |
70. |
KS.Đỗ Huấn |
- |
- |
CH |
- |
- |
- |
71. |
KS.Hồ Sỹ Lộc |
- |
- |
CH |
- |
- |
- |
72. |
TS.Lê Khắc Thanh |
- |
- |
CH |
- |
- |
- |
73. |
KS.Nguyễn Duyệt |
- |
- |
CH |
- |
- |
- |
74. |
KS.Trương Văn Hoành |
- |
- |
CH |
- |
- |
- |
75. |
KS.Nguyễn Quý Hoà |
- |
- |
CH |
- |
- |
- |
76. |
KS.Đỗ Thế Anh |
- |
- |
- |
CH |
CH |
CH |
77. |
TSKH.Đinh Ngọc Đăng |
- |
- |
- |
PCT |
PT |
PT |
78. |
KS.Trần Xuân Cộng |
- |
- |
- |
CH |
CH |
CH |
79. |
GS.TSKH.Lê Như Hùng |
- |
- |
- |
CH |
CH |
CH |
80. |
KS.Nguyễn Đức Phan |
- |
- |
- |
CH |
CH |
- |
81. |
KS.Vũ Văn Quyết |
- |
- |
- |
CH |
CH |
- |
82. |
KS.Bùi Văn Việt |
- |
- |
- |
CH |
CH |
- |
83. |
PGS.TS.Võ Trọng Hùng |
- |
- |
- |
CH |
CH |
CH |
84. |
KS.Nguyễn Như Hải |
- |
- |
- |
CH |
TV |
TV |
85. |
TS.Phạm Viết Muôn |
- |
- |
- |
CH |
TV |
- |
86. |
KS.Ngô Khắc Hoà |
- |
- |
- |
CH |
CH |
- |
87. |
KS.Bùi Tiến Ân |
- |
- |
- |
CH |
- |
- |
88. |
KS.Bùi Trung Thành |
- |
- |
- |
TV |
- |
- |
89. |
KS.Lê Kim Bảng |
- |
- |
- |
TV |
- |
- |
90. |
KS.Trần Cảo |
- |
- |
- |
CH |
- |
- |
91. |
KS.Hoàng Đông Hưng |
- |
- |
- |
CH |
- |
- |
92. |
KS.Phạm Khắc |
- |
- |
- |
CH |
- |
- |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
93. |
KS.Đặng Đình Lư |
- |
- |
- |
CH |
- |
- |
94. |
KS.Nguyễn Ngọc Mão |
- |
- |
- |
CH |
- |
- |
95. |
KS.Nguyễn Tử Minh |
- |
- |
- |
CH |
- |
- |
96. |
KS.Nguyễn Văn Quỳnh |
- |
- |
- |
CH |
- |
- |
97. |
KS.Đỗ Thành |
- |
- |
- |
CH |
- |
- |
98. |
CV.Đặng Thắng |
- |
- |
- |
CH |
- |
- |
99. |
KS.Nguyễn Thê |
- |
- |
- |
CH |
- |
- |
100. |
KS.Nguyễn Đức Thường |
- |
- |
- |
CH |
- |
- |
101. |
KS.Nguyễn Văn Trọng |
- |
- |
- |
CH |
- |
- |
102. |
KS.Tô Văn Trí |
- |
- |
- |
CH |
- |
- |
103. |
KS.Phạm Xuân Trường |
- |
- |
- |
CH |
- |
- |
104. |
KS.Lê Quốc Bảo |
- |
- |
- |
CH |
- |
- |
105. |
KS.Hoàng Thanh Phú |
- |
- |
- |
CH |
CH |
CH |
106. |
TS.Hoàng Văn Liễu |
- |
- |
- |
CH |
- |
TV |
107. |
Th.Tướng Nguyễn Văn Chỉnh |
- |
- |
- |
CH |
- |
- |
108. |
KS.Đặng Xuân Phú |
- |
- |
- |
CH |
- |
- |
109. |
KS.Đặng Văn Bình |
- |
- |
- |
- |
TV |
CH |
110. |
KS. Đặng Quốc Bình |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
111. |
KS.Nguyễn Quốc Bình |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
112. |
KS.Hoàng Quốc Bảo |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
113. |
KS.Lưu Bá Bộ |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
114. |
TS.Trần Ngọc Cảnh |
- |
- |
- |
- |
TV |
- |
115. |
KS.Đỗ Quang Chiêu |
- |
- |
- |
- |
TV |
- |
116. |
KS.Đỗ Vũ Chung |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
117. |
KS.Hoàng Lâm Chính |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
118. |
KS.Nguyễn Đình Cường |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
119. |
KS.Nguyễn Văn Dậu |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
120. |
KS.Bùi Công Dụng |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
121. |
TS.Phùng Mạnh Đắc |
- |
- |
- |
- |
PCT |
PCT |
122. |
TS.Trần Lê Đông |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
123. |
TS.Lê Xuân Đồng |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
124. |
KS.Phạm Văn Đức |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
125. |
KS.Nguyễn Bàng Đức |
- |
- |
- |
- |
TV |
TV |
126. |
KS.Dương Văn Đứng |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
127. |
TS.Nghiêm Gia |
- |
- |
- |
- |
CH |
TV |
128. |
KS.Đặng Đình Giang |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
129. |
PGS.TS.Hồ Sĩ Giao |
- |
- |
- |
- |
CH |
TV |
130. |
PGS.TS.Trần Xuân Hà |
- |
- |
- |
- |
TV |
TV |
131. |
KS.Nguyễn Văn Hải |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
132. |
KS.Vũ Mạnh Hùng |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
133. |
KS.Tô Ngọc Hoài |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
134. |
KS. Nguyễn Xuân Khôi |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
135. |
KS.Trần Văn Khang |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
136. |
KS.Bùi Văn Khích |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
137. |
KS.Nguyễn Văn Kiệm |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
138. |
KS.Nguyễn Văn Kế |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
139. |
KS.Trần Quang Lai |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
140. |
KS.Đậu Quốc Lam |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
141. |
TS.Lê Tuấn Lộc |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
142. |
PGS.TS.Phí Văn Lịch |
- |
- |
- |
- |
TV |
CH |
143. |
KS.Lê Tuấn Minh |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
144. |
KS.Trần Văn Minh |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
145. |
Th.S.Nguyễn Văn Nam |
- |
- |
- |
- |
TV |
- |
146. |
KS.Doãn Thiện Ngôn |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
147. |
KS.Đào Văn Ngâm |
- |
- |
- |
- |
TV |
TV |
148. |
KS.Nguyễn Bá Nhương |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
149. |
KS.Đinh Công Phương |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
150. |
KS.Mai Văn Phượng |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
151. |
KS.Bùi Danh Phong |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
152. |
KS.Nguyễn Mạnh quân |
- |
- |
- |
- |
TV |
TV |
153. |
KS.Lê Dương Quang |
- |
- |
- |
- |
TV |
TV |
154. |
KS.Nguyễn Quế |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
155. |
KS.Nguyễn Văn Quyên |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
156. |
KS.Ninh Xuân Sơn |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
157. |
TS.Phạm Ngọc Sơn |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
158. |
KS.Nguyễn Văn Sinh |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
159. |
KS.Nguyễn Hồng Tân |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
160. |
KS.Phạm Văn Tâng |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
161. |
KS.Nguyễn Đức Thái |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
162. |
KS.Nguyễn Thị Thành |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
163. |
KS.Nguyễn Văn Thảo |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
164. |
TS.Phạm Minh Thảo |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
165. |
KS.Lâm Thanh |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
166. |
TS.Nguyễn Khắc Thọ |
- |
- |
- |
- |
TV |
- |
167. |
KS.Nguyễn Duy Thiện |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
168. |
KS.Nguyễn Huy Thừa |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
169. |
KS.Vũ Văn Tụng |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
170. |
KS.Lê Đình Trưởng |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
171. |
KS.Trần Ngọc Trừng |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
172. |
KS.Đặng Sỹ Trí |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
173. |
KS.Lưu Anh Tự |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
174. |
KS.Phạn Ngọc Văn |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
175. |
KS.Triệu Hải Vân |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
176. |
Th.S.Phùng Thế Vang |
- |
- |
- |
- |
CH |
TV |
177. |
KS.Chu Văn Viễn |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
178. |
KS.Bùi Văn Việt |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
179. |
KS.Lê Hữu Vỹ |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
180. |
KS. Nguyễn Văn Xây |
- |
- |
- |
- |
TV |
- |
181. |
KS.Phạm Đăng Kim |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
182. |
KS.Nguyễn Mạnh Đạt |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
183. |
Th.S.Hoàng Văn Khanh |
- |
- |
- |
- |
CH |
TV |
184. |
TS.Đào Đắc Tạo |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
185. |
Trần Văn Chiều |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
186. |
Vũ Thanh Chương |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
187. |
Cao Ngọc Đẩu |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
188. |
Vũ Văn Đông |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
189. |
Võ Minh Đức |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
190. |
Vũ Văn Hà |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
191. |
Nguyễn Anh Hào |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
192. |
Phạm Ngọc Hưng |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
193. |
Nguyễn Quang Lợi |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
194. |
Tạ Quang Minh |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
195. |
Nguyễn Viết Ngự |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
196. |
Vĩnh Như |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
197. |
Bùi Thế Ninh |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
198. |
Doãn Văn Quang |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
199. |
Phạm Văn Sáu |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
200. |
Đoàn Minh Tâm |
- |
- |
- |
- |
CH |
TV |
201. |
Mai Xuân Thịnh |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
202. |
Nguyễn Đức Tráng |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
203. |
Huỳnh Minh Trí |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
204. |
Đào Hữu Tu |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
205. |
Nguyễn Xuân Tường |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
206. |
Nguyễn Văn Tuyển |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
207. |
Trương Đức Chính |
- |
- |
- |
- |
- |
CH |
208. |
Trần Văn Cẩn |
- |
- |
- |
- |
- |
CH |
209. |
Nguyễn Xuân Dũng |
- |
- |
- |
- |
- |
CH |
210. |
Phùng Hữu Dũng |
- |
- |
- |
- |
- |
CH |
211. |
Bùi Anh Dũng |
- |
- |
- |
- |
- |
CH |
212. |
Lê Trung Đình |
- |
- |
- |
- |
- |
CH |
213. |
Trần Văn Thảnh |
- |
- |
- |
- |
- |
CH |
214. |
Bùi Trần Đông |
- |
- |
- |
- |
- |
CH |
215. |
Phạm Minh Đức |
- |
- |
- |
- |
- |
CH |
216. |
Lê Hữu Hà |
- |
- |
- |
- |
- |
CH |
217. |
Lê Duy Hạnh |
- |
- |
- |
- |
- |
CH |
218. |
Nghiêm Hữu Hạnh |
- |
- |
- |
- |
- |
CH |
219. |
Nguyễn Thị Đoàn Hạnh |
- |
- |
- |
- |
- |
CH |
220. |
Trần Danh Hoa |
- |
- |
- |
- |
- |
CH |
221. |
Trần Xuân Hoà |
- |
- |
- |
- |
- |
TV |
222. |
Nguyễn Nguyên Hoài |
- |
- |
- |
- |
- |
CH |
*
Đại hội II. Thời gian đại hội: 27-28/9/1984.
Địa điểm Đại hội: Đồ Sơn, Hải Phòng. Số lượng Chi hội: 50. Số lượng Hội viên: 2363 người. Ban chấp hành Trung ương Hội gồm 35 Uỷ viên. Ban Thường vụ TW Hội có 7 đ/c: Chủ tịch Hội-TS.Trần Anh Vinh; hai Phó Chủ tịch Hội: GS.TS.Trần Văn Huỳnh, Thứ trưởng Hoàng Văn Đính; bốn Uỷ viên Thường vụ: KS. Nguyễn Tài Anh, KS. Nguyễn Công Bách, đ/c Văn Tôn, KS. Nguyễn Thắng.
*
Đại hội III. Thời gian đại hội: 25-26/10/1989.
Địa điểm Đại hội: Thành phố Hà Nội. Số lượng Chi hội: 57. Số lượng Hội viên: 2723 người. Ban chấp hành Trung ương Hội gồm 41 Uỷ viên (trong đó có 3 Uỷ viên bổ sung sau Đại hội). Ban Thường vụ TW Hội có 9 đ/c: Chủ tịch Hội-TS. Trần Anh Vinh; hai Phó Chủ tịch Hội: GS.TS. Trần Văn Huỳnh, TS. Đinh Văn Lạp; Tổng thư ký: TSKH. Ngô Phúc Hưng; năm Uỷ viên Thường vụ: KS. Nguyễn Viết Hoè, KS. Lê Hoàn, KS. Nguyễn Công Bách, KS. Nguyễn Văn Thưởng, KS. Hoàng Trọng Đôi. Từ cuối năm 1990, đ/c Nguyễn Công Bách trực tiếp đảm nhiệm công tác Thường trực Hội và từ 1992 là Tổng thư ký thay đ/c Ngô Phúc Hưng thuyên chuyển công tác khác.
*
Đại hội IV. Thời gian đại hội: 22-23/2/1995.
Địa điểm Đại hội: Thành phố Hà Nội. Số lượng Chi hội: 77. Số lượng Hội viên: 3030 người. Ban chấp hành Trung ương Hội gồm 56 Uỷ viên (trong đó có 10 Uỷ viên bổ sung hai đợt sau Đại hội). Ban Thường vụ TW Hội có 11 đ/c: Chủ tịch Hội-KS. Nguyễn Viết Hoè; Hai phó Chủ tịch Hội: KS. Nguyễn Công Bách- Phó Chủ tịch kiêm Tổng thư ký, TSKH. Đinh Ngọc Đăng- Phó Chủ tịch; tám Uỷ viên Thường vụ: KS. Lê Hoàn, KS. Hoàng Trọng Đôi, KS.Phạm Phi Châu, GS.TS. Trần Mạnh Xuân, nguyên Thứ trưởng Hoàng Văn Đính, TS. Nguyễn Sỹ Ngữ, KS. Bùi Trung Thành, KS. Lê Kim Bảng.
*
Đại hội V. Thời gian đại hội: 29-30/6/2000.
Địa điểm Đại hội: Thành phố Hà Nội. Số lượng Chi hội: 83. Số lượng Hội viên: 3350 người. Ban chấp hành Trung ương Hội gồm 92 Uỷ viên (trong đó có 5 Uỷ viên bổ sung đợt 20/3/2001 sau Đại hội). Ban Thường vụ TW Hội có 22 đ/c: Chủ tịch Hội-KS. Nguyễn Văn Long; hai Phó Chủ tịch Hội: TSKH. Đinh Ngọc Đăng- Phó Chủ tịch kiêm Tổng thư ký, TS. Phùng Mạnh Đắc- Phó chủ tịch
*
Đại hội VI. Thời gian đại hội: 11-12/6/2005.
Địa điểm Đại hội: Thành phố Hà Nội. Số lượng Chi hội: 91 (mới thêm 3 Chi hội). Số lượng Hội viên: 3700 người. Ban chấp hành Trung ương Hội gồm 128 Uỷ viên (trong đó có 8 Uỷ viên bổ sung sau Đại hội). Ban thường vụ TW Hội có 21 đ/c: Chủ tịch Hội-KS. Đoàn Văn Kiển; hai Phó Chủ tịch Hội: TSKH. Đinh Ngọc Đăng- Phó Chủ tịch kiêm Tổng thư ký, TS. Phùng Mạnh Đắc-Phó chủ tịch.
Danh sách các đồng chí Uỷ viên Ban chấp hành TW Hội qua các khoá Đại hội ghi theo danh sách tại bảng dưới đây.
Danh sách Ban chấp hành Hội Mỏ Việt Nam qua các nhiệm kỳ:
CT- Chủ tịch; PCT- Phó Chủ tịch; TT-Thường vụ-Tổng thư ký; PT- Phó Chủ tịch- Tổng thư ký; TV- Thường vụ; CH-Chấp hành. NKI- Nhiệm kỳ I 1966-1984; NKII- Nhiệm kỳ II 1984-1989; NKIII- Nhiệm kỳ III 1989-1995; NKIV-Nhiệm kỳ IV 1995-2000; NKV-Nhiệm kỳ V 2000-2005; NKVI-Nhiệm kỳ VI 2006-2010.
TT |
Họ và Tên |
NK
I |
NK
II |
NK
III |
NK
IV |
NK
V |
NK
VI |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
1. |
TS.Trần Anh Vinh |
CT |
CT |
CT |
- |
- |
- |
2. |
CV.Hoàng Văn Đính |
TV |
PCT |
- |
TV |
- |
- |
3. |
KS.Nguyễn Chân |
CH |
- |
- |
CH |
TV |
- |
4. |
KS.Nguyễn Công Bách |
CH |
TV |
TT |
PT |
TV |
- |
5. |
TS.Đỗ Văn Giáp |
TT |
- |
- |
- |
CH |
|
6. |
KS.Lê Thơi |
CH |
CH |
CH |
CH |
- |
- |
7. |
KS.Nguyễn Văn Thưởng |
CH |
CH |
TV |
CH |
- |
- |
8. |
KS.Lê Hoàn |
CH |
CH |
TV |
TV |
- |
- |
9. |
KS.Nguyễn Tài Anh |
CH |
TV |
CH |
- |
- |
- |
10. |
GS.TS.Trần Văn Huỳnh |
PCT |
PCT |
PCT |
- |
- |
- |
11. |
CV.Văn Tôn |
PCT |
TV |
- |
- |
- |
- |
12. |
KS. Đặng Xuân Đỉnh |
TV |
CH |
- |
- |
- |
- |
13. |
Vũ Xuân Thuỷ |
CH |
CH |
- |
- |
- |
- |
14. |
KS. Đào Tâm |
CH |
CH |
- |
- |
- |
- |
15. |
CV.Trần Ngọc Lạt |
CH |
CH |
- |
- |
- |
- |
16. |
CV.Nguyễn Huy Thảng |
CH |
CH |
- |
- |
- |
- |
17. |
KS.Phan Huy Trác |
CH |
CH |
- |
- |
- |
- |
18. |
KS.Nguyễn Quang Cư |
PCT |
- |
- |
- |
- |
- |
19. |
KS.Nguyễn Thị Mỵ |
CH |
- |
- |
- |
- |
- |
20. |
KS.Nguyễn Huy Ứng |
CH |
- |
- |
- |
- |
- |
21. |
KS.Phạm Bá Hách |
CH |
- |
- |
- |
- |
- |
22. |
KS.Cao San |
CH |
- |
- |
- |
- |
- |
23. |
KS.Phan Thanh Hà |
CH |
- |
- |
- |
- |
- |
24. |
KT.Nguyễn Hữu Bình |
CH |
- |
- |
- |
- |
- |
25. |
CB.Huỳnh Ân |
CH |
- |
- |
- |
- |
- |
26. |
KT.Võ Văn Ngọc |
CH |
- |
- |
- |
- |
- |
27. |
KS.Trần Lợi |
CH |
- |
- |
- |
- |
- |
28. |
KS.Ngô Đức Thao |
CH |
- |
- |
- |
- |
- |
29. |
KS.Phùng Văn Thi |
CH |
- |
- |
- |
- |
- |
30. |
TS.Tạ Ngọc Hà |
- |
CH |
CH |
CH |
CH |
- |
31. |
TS.Ninh Quang Thành |
- |
CH |
CH |
CH |
TV |
TV |
32. |
KS.Phạm Đức Niệm |
- |
CH |
CH |
CH |
- |
- |
33. |
KS. Đỗ Văn Đào |
- |
CH |
- |
CH |
- |
- |
34. |
KS.Nguyễn Thắng |
- |
TV |
CH |
- |
- |
- |
35. |
KS.Nguyễn Sên |
- |
CH |
CH |
- |
- |
- |
36. |
KS.Nguyễn Khắc Quảng |
- |
CH |
CH |
- |
- |
- |
37. |
TSKH.Ngô Phúc Hưng |
- |
CH |
TT |
- |
- |
- |
38. |
KS.Nguyễn Thắng Lợi |
- |
CH |
- |
- |
- |
- |
39. |
KS. Đặng Anh Tuấn |
- |
CH |
- |
- |
- |
- |
40. |
Nguyễn Đức Vụ |
- |
CH |
CH |
- |
- |
- |
41. |
KS.Nguyễn Văn Hải |
- |
CH |
- |
- |
- |
- |
42. |
TS.Nguyễn Đức Quý |
- |
CH |
- |
- |
- |
- |
43. |
PGS.TS.Lê Quang Hồng |
- |
CH |
- |
- |
- |
- |
44. |
KS.Trần Công Ước |
- |
CH |
- |
- |
- |
- |
45. |
KS.Vũ Anh Tuấn |
- |
CH |
- |
- |
- |
- |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
46. |
KS.Nguyễn Kim Sơn |
- |
CH |
- |
- |
- |
- |
47. |
KS.Nguyễn Kế |
- |
CH |
- |
- |
- |
- |
48. |
KS.Nguyễn Tường Hưng |
- |
CH |
- |
- |
- |
- |
49. |
KS. Đàm Du |
- |
CH |
- |
- |
- |
- |
50. |
TS. Đinh Văn Lạp |
- |
- |
PCT |
- |
- |
- |
51. |
KS.Nguyễn Viết Hoè |
- |
- |
TV |
CT |
- |
- |
52. |
GS.TS.Trần Mạnh Xuân |
- |
- |
CH |
TV |
TV |
TV |
53. |
KS.Nông Huy Đáo |
- |
- |
CH |
CH |
CH |
CH |
54. |
KS.Ngô Văn Trới |
- |
- |
CH |
CH |
TV |
TV |
55. |
KS.Nguyễn Giao |
- |
- |
CH |
CH |
CH |
- |
56. |
KS.Nguyễn Văn Long |
- |
- |
CH |
- |
CT |
- |
57. |
KS.Phạm Phi Châu |
- |
- |
CH |
TV |
- |
- |
58. |
KS.Hoàng Trọng Đôi |
- |
- |
TV |
TV |
- |
- |
59. |
KS.Nguyễn Hữu Vĩnh |
- |
- |
CH |
CH |
- |
- |
60. |
TS.Nguyễn Sỹ Ngữ |
- |
- |
CH |
TV |
- |
- |
61. |
KS.Dương Văn Lương |
- |
- |
CH |
CH |
- |
- |
62. |
KS.Nguyễn Văn Sửu |
- |
- |
CH |
CH |
- |
- |
63. |
KS. Đoàn Văn Kiển |
- |
- |
CH |
CH |
CH |
CT |
64. |
KS.Cát Văn Hoà |
- |
- |
CH |
CH |
- |
- |
65. |
KS.Triệu Tùng |
- |
- |
CH |
- |
- |
- |
66. |
KS. Đinh Ngọc Đạt |
- |
- |
CH |
- |
- |
- |
67. |
KS.Lê Tự Hùng |
- |
- |
CH |
- |
- |
- |
68. |
KS.Bùi Chính |
- |
- |
CH |
- |
- |
- |
69. |
KS.Lê Văn Điều |
- |
- |
CH |
- |
- |
- |
70. |
KS.Đỗ Huấn |
- |
- |
CH |
- |
- |
- |
71. |
KS.Hồ Sỹ Lộc |
- |
- |
CH |
- |
- |
- |
72. |
TS.Lê Khắc Thanh |
- |
- |
CH |
- |
- |
- |
73. |
KS.Nguyễn Duyệt |
- |
- |
CH |
- |
- |
- |
74. |
KS.Trương Văn Hoành |
- |
- |
CH |
- |
- |
- |
75. |
KS.Nguyễn Quý Hoà |
- |
- |
CH |
- |
- |
- |
76. |
KS.Đỗ Thế Anh |
- |
- |
- |
CH |
CH |
CH |
77. |
TSKH.Đinh Ngọc Đăng |
- |
- |
- |
PCT |
PT |
PT |
78. |
KS.Trần Xuân Cộng |
- |
- |
- |
CH |
CH |
CH |
79. |
GS.TSKH.Lê Như Hùng |
- |
- |
- |
CH |
CH |
CH |
80. |
KS.Nguyễn Đức Phan |
- |
- |
- |
CH |
CH |
- |
81. |
KS.Vũ Văn Quyết |
- |
- |
- |
CH |
CH |
- |
82. |
KS.Bùi Văn Việt |
- |
- |
- |
CH |
CH |
- |
83. |
PGS.TS.Võ Trọng Hùng |
- |
- |
- |
CH |
CH |
CH |
84. |
KS.Nguyễn Như Hải |
- |
- |
- |
CH |
TV |
TV |
85. |
TS.Phạm Viết Muôn |
- |
- |
- |
CH |
TV |
- |
86. |
KS.Ngô Khắc Hoà |
- |
- |
- |
CH |
CH |
- |
87. |
KS.Bùi Tiến Ân |
- |
- |
- |
CH |
- |
- |
88. |
KS.Bùi Trung Thành |
- |
- |
- |
TV |
- |
- |
89. |
KS.Lê Kim Bảng |
- |
- |
- |
TV |
- |
- |
90. |
KS.Trần Cảo |
- |
- |
- |
CH |
- |
- |
91. |
KS.Hoàng Đông Hưng |
- |
- |
- |
CH |
- |
- |
92. |
KS.Phạm Khắc |
- |
- |
- |
CH |
- |
- |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
93. |
KS.Đặng Đình Lư |
- |
- |
- |
CH |
- |
- |
94. |
KS.Nguyễn Ngọc Mão |
- |
- |
- |
CH |
- |
- |
95. |
KS.Nguyễn Tử Minh |
- |
- |
- |
CH |
- |
- |
96. |
KS.Nguyễn Văn Quỳnh |
- |
- |
- |
CH |
- |
- |
97. |
KS.Đỗ Thành |
- |
- |
- |
CH |
- |
- |
98. |
CV.Đặng Thắng |
- |
- |
- |
CH |
- |
- |
99. |
KS.Nguyễn Thê |
- |
- |
- |
CH |
- |
- |
100. |
KS.Nguyễn Đức Thường |
- |
- |
- |
CH |
- |
- |
101. |
KS.Nguyễn Văn Trọng |
- |
- |
- |
CH |
- |
- |
102. |
KS.Tô Văn Trí |
- |
- |
- |
CH |
- |
- |
103. |
KS.Phạm Xuân Trường |
- |
- |
- |
CH |
- |
- |
104. |
KS.Lê Quốc Bảo |
- |
- |
- |
CH |
- |
- |
105. |
KS.Hoàng Thanh Phú |
- |
- |
- |
CH |
CH |
CH |
106. |
TS.Hoàng Văn Liễu |
- |
- |
- |
CH |
- |
TV |
107. |
Th.Tướng Nguyễn Văn Chỉnh |
- |
- |
- |
CH |
- |
- |
108. |
KS.Đặng Xuân Phú |
- |
- |
- |
CH |
- |
- |
109. |
KS.Đặng Văn Bình |
- |
- |
- |
- |
TV |
CH |
110. |
KS. Đặng Quốc Bình |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
111. |
KS.Nguyễn Quốc Bình |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
112. |
KS.Hoàng Quốc Bảo |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
113. |
KS.Lưu Bá Bộ |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
114. |
TS.Trần Ngọc Cảnh |
- |
- |
- |
- |
TV |
- |
115. |
KS.Đỗ Quang Chiêu |
- |
- |
- |
- |
TV |
- |
116. |
KS.Đỗ Vũ Chung |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
117. |
KS.Hoàng Lâm Chính |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
118. |
KS.Nguyễn Đình Cường |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
119. |
KS.Nguyễn Văn Dậu |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
120. |
KS.Bùi Công Dụng |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
121. |
TS.Phùng Mạnh Đắc |
- |
- |
- |
- |
PCT |
PCT |
122. |
TS.Trần Lê Đông |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
123. |
TS.Lê Xuân Đồng |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
124. |
KS.Phạm Văn Đức |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
125. |
KS.Nguyễn Bàng Đức |
- |
- |
- |
- |
TV |
TV |
126. |
KS.Dương Văn Đứng |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
127. |
TS.Nghiêm Gia |
- |
- |
- |
- |
CH |
TV |
128. |
KS.Đặng Đình Giang |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
129. |
PGS.TS.Hồ Sĩ Giao |
- |
- |
- |
- |
CH |
TV |
130. |
PGS.TS.Trần Xuân Hà |
- |
- |
- |
- |
TV |
TV |
131. |
KS.Nguyễn Văn Hải |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
132. |
KS.Vũ Mạnh Hùng |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
133. |
KS.Tô Ngọc Hoài |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
134. |
KS. Nguyễn Xuân Khôi |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
135. |
KS.Trần Văn Khang |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
136. |
KS.Bùi Văn Khích |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
137. |
KS.Nguyễn Văn Kiệm |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
138. |
KS.Nguyễn Văn Kế |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
139. |
KS.Trần Quang Lai |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
140. |
KS.Đậu Quốc Lam |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
141. |
TS.Lê Tuấn Lộc |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
142. |
PGS.TS.Phí Văn Lịch |
- |
- |
- |
- |
TV |
CH |
143. |
KS.Lê Tuấn Minh |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
144. |
KS.Trần Văn Minh |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
145. |
Th.S.Nguyễn Văn Nam |
- |
- |
- |
- |
TV |
- |
146. |
KS.Doãn Thiện Ngôn |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
147. |
KS.Đào Văn Ngâm |
- |
- |
- |
- |
TV |
TV |
148. |
KS.Nguyễn Bá Nhương |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
149. |
KS.Đinh Công Phương |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
150. |
KS.Mai Văn Phượng |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
151. |
KS.Bùi Danh Phong |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
152. |
KS.Nguyễn Mạnh quân |
- |
- |
- |
- |
TV |
TV |
153. |
KS.Lê Dương Quang |
- |
- |
- |
- |
TV |
TV |
154. |
KS.Nguyễn Quế |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
155. |
KS.Nguyễn Văn Quyên |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
156. |
KS.Ninh Xuân Sơn |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
157. |
TS.Phạm Ngọc Sơn |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
158. |
KS.Nguyễn Văn Sinh |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
159. |
KS.Nguyễn Hồng Tân |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
160. |
KS.Phạm Văn Tâng |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
161. |
KS.Nguyễn Đức Thái |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
162. |
KS.Nguyễn Thị Thành |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
163. |
KS.Nguyễn Văn Thảo |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
164. |
TS.Phạm Minh Thảo |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
165. |
KS.Lâm Thanh |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
166. |
TS.Nguyễn Khắc Thọ |
- |
- |
- |
- |
TV |
- |
167. |
KS.Nguyễn Duy Thiện |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
168. |
KS.Nguyễn Huy Thừa |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
169. |
KS.Vũ Văn Tụng |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
170. |
KS.Lê Đình Trưởng |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
171. |
KS.Trần Ngọc Trừng |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
172. |
KS.Đặng Sỹ Trí |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
173. |
KS.Lưu Anh Tự |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
174. |
KS.Phạn Ngọc Văn |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
175. |
KS.Triệu Hải Vân |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
176. |
Th.S.Phùng Thế Vang |
- |
- |
- |
- |
CH |
TV |
177. |
KS.Chu Văn Viễn |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
178. |
KS.Bùi Văn Việt |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
179. |
KS.Lê Hữu Vỹ |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
180. |
KS. Nguyễn Văn Xây |
- |
- |
- |
- |
TV |
- |
181. |
KS.Phạm Đăng Kim |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
182. |
KS.Nguyễn Mạnh Đạt |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
183. |
Th.S.Hoàng Văn Khanh |
- |
- |
- |
- |
CH |
TV |
184. |
TS.Đào Đắc Tạo |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
185. |
Trần Văn Chiều |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
186. |
Vũ Thanh Chương |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
187. |
Cao Ngọc Đẩu |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
188. |
Vũ Văn Đông |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
189. |
Võ Minh Đức |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
190. |
Vũ Văn Hà |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
191. |
Nguyễn Anh Hào |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
192. |
Phạm Ngọc Hưng |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
193. |
Nguyễn Quang Lợi |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
194. |
Tạ Quang Minh |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
195. |
Nguyễn Viết Ngự |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
196. |
Vĩnh Như |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
197. |
Bùi Thế Ninh |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
198. |
Doãn Văn Quang |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
199. |
Phạm Văn Sáu |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
200. |
Đoàn Minh Tâm |
- |
- |
- |
- |
CH |
TV |
201. |
Mai Xuân Thịnh |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
202. |
Nguyễn Đức Tráng |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
203. |
Huỳnh Minh Trí |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
204. |
Đào Hữu Tu |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
205. |
Nguyễn Xuân Tường |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
206. |
Nguyễn Văn Tuyển |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
207. |
Trương Đức Chính |
- |
- |
- |
- |
- |
CH |
208. |
Trần Văn Cẩn |
- |
- |
- |
- |
- |
CH |
209. |
Nguyễn Xuân Dũng |
- |
- |
- |
- |
- |
CH |
210. |
Phùng Hữu Dũng |
- |
- |
- |
- |
- |
CH |
211. |
Bùi Anh Dũng |
- |
- |
- |
- |
- |
CH |
212. |
Lê Trung Đình |
- |
- |
- |
- |
- |
CH |
213. |
Trần Văn Thảnh |
- |
- |
- |
- |
- |
CH |
214. |
Bùi Trần Đông |
- |
- |
- |
- |
- |
CH |
215. |
Phạm Minh Đức |
- |
- |
- |
- |
- |
CH |
216. |
Lê Hữu Hà |
- |
- |
- |
- |
- |
CH |
217. |
Lê Duy Hạnh |
- |
- |
- |
- |
- |
CH |
218. |
Nghiêm Hữu Hạnh |
- |
- |
- |
- |
- |
CH |
219. |
Nguyễn Thị Đoàn Hạnh |
- |
- |
- |
- |
- |
CH |
220. |
Trần Danh Hoa |
- |
- |
- |
- |
- |
CH |
221. |
Trần Xuân Hoà |
- |
- |
- |
- |
- |
TV |
222. |
Nguyễn Nguyên Hoài |
- |
- |
- |
- |
- |
CH |
*
Đại hội II. Thời gian đại hội: 27-28/9/1984.
Địa điểm Đại hội: Đồ Sơn, Hải Phòng. Số lượng Chi hội: 50. Số lượng Hội viên: 2363 người. Ban chấp hành Trung ương Hội gồm 35 Uỷ viên. Ban Thường vụ TW Hội có 7 đ/c: Chủ tịch Hội-TS.Trần Anh Vinh; hai Phó Chủ tịch Hội: GS.TS.Trần Văn Huỳnh, Thứ trưởng Hoàng Văn Đính; bốn Uỷ viên Thường vụ: KS. Nguyễn Tài Anh, KS. Nguyễn Công Bách, đ/c Văn Tôn, KS. Nguyễn Thắng.
*
Đại hội III. Thời gian đại hội: 25-26/10/1989.
Địa điểm Đại hội: Thành phố Hà Nội. Số lượng Chi hội: 57. Số lượng Hội viên: 2723 người. Ban chấp hành Trung ương Hội gồm 41 Uỷ viên (trong đó có 3 Uỷ viên bổ sung sau Đại hội). Ban Thường vụ TW Hội có 9 đ/c: Chủ tịch Hội-TS. Trần Anh Vinh; hai Phó Chủ tịch Hội: GS.TS. Trần Văn Huỳnh, TS. Đinh Văn Lạp; Tổng thư ký: TSKH. Ngô Phúc Hưng; năm Uỷ viên Thường vụ: KS. Nguyễn Viết Hoè, KS. Lê Hoàn, KS. Nguyễn Công Bách, KS. Nguyễn Văn Thưởng, KS. Hoàng Trọng Đôi. Từ cuối năm 1990, đ/c Nguyễn Công Bách trực tiếp đảm nhiệm công tác Thường trực Hội và từ 1992 là Tổng thư ký thay đ/c Ngô Phúc Hưng thuyên chuyển công tác khác.
*
Đại hội IV. Thời gian đại hội: 22-23/2/1995.
Địa điểm Đại hội: Thành phố Hà Nội. Số lượng Chi hội: 77. Số lượng Hội viên: 3030 người. Ban chấp hành Trung ương Hội gồm 56 Uỷ viên (trong đó có 10 Uỷ viên bổ sung hai đợt sau Đại hội). Ban Thường vụ TW Hội có 11 đ/c: Chủ tịch Hội-KS. Nguyễn Viết Hoè; Hai phó Chủ tịch Hội: KS. Nguyễn Công Bách- Phó Chủ tịch kiêm Tổng thư ký, TSKH. Đinh Ngọc Đăng- Phó Chủ tịch; tám Uỷ viên Thường vụ: KS. Lê Hoàn, KS. Hoàng Trọng Đôi, KS.Phạm Phi Châu, GS.TS. Trần Mạnh Xuân, nguyên Thứ trưởng Hoàng Văn Đính, TS. Nguyễn Sỹ Ngữ, KS. Bùi Trung Thành, KS. Lê Kim Bảng.
*
Đại hội V. Thời gian đại hội: 29-30/6/2000.
Địa điểm Đại hội: Thành phố Hà Nội. Số lượng Chi hội: 83. Số lượng Hội viên: 3350 người. Ban chấp hành Trung ương Hội gồm 92 Uỷ viên (trong đó có 5 Uỷ viên bổ sung đợt 20/3/2001 sau Đại hội). Ban Thường vụ TW Hội có 22 đ/c: Chủ tịch Hội-KS. Nguyễn Văn Long; hai Phó Chủ tịch Hội: TSKH. Đinh Ngọc Đăng- Phó Chủ tịch kiêm Tổng thư ký, TS. Phùng Mạnh Đắc- Phó chủ tịch
*
Đại hội VI. Thời gian đại hội: 11-12/6/2005.
Địa điểm Đại hội: Thành phố Hà Nội. Số lượng Chi hội: 91 (mới thêm 3 Chi hội). Số lượng Hội viên: 3700 người. Ban chấp hành Trung ương Hội gồm 128 Uỷ viên (trong đó có 8 Uỷ viên bổ sung sau Đại hội). Ban thường vụ TW Hội có 21 đ/c: Chủ tịch Hội-KS. Đoàn Văn Kiển; hai Phó Chủ tịch Hội: TSKH. Đinh Ngọc Đăng- Phó Chủ tịch kiêm Tổng thư ký, TS. Phùng Mạnh Đắc-Phó chủ tịch.
Danh sách các đồng chí Uỷ viên Ban chấp hành TW Hội qua các khoá Đại hội ghi theo danh sách tại bảng dưới đây.
Danh sách Ban chấp hành Hội Mỏ Việt Nam qua các nhiệm kỳ:
CT- Chủ tịch; PCT- Phó Chủ tịch; TT-Thường vụ-Tổng thư ký; PT- Phó Chủ tịch- Tổng thư ký; TV- Thường vụ; CH-Chấp hành. NKI- Nhiệm kỳ I 1966-1984; NKII- Nhiệm kỳ II 1984-1989; NKIII- Nhiệm kỳ III 1989-1995; NKIV-Nhiệm kỳ IV 1995-2000; NKV-Nhiệm kỳ V 2000-2005; NKVI-Nhiệm kỳ VI 2006-2010.
TT |
Họ và Tên |
NK
I |
NK
II |
NK
III |
NK
IV |
NK
V |
NK
VI |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
1. |
TS.Trần Anh Vinh |
CT |
CT |
CT |
- |
- |
- |
2. |
CV.Hoàng Văn Đính |
TV |
PCT |
- |
TV |
- |
- |
3. |
KS.Nguyễn Chân |
CH |
- |
- |
CH |
TV |
- |
4. |
KS.Nguyễn Công Bách |
CH |
TV |
TT |
PT |
TV |
- |
5. |
TS.Đỗ Văn Giáp |
TT |
- |
- |
- |
CH |
|
6. |
KS.Lê Thơi |
CH |
CH |
CH |
CH |
- |
- |
7. |
KS.Nguyễn Văn Thưởng |
CH |
CH |
TV |
CH |
- |
- |
8. |
KS.Lê Hoàn |
CH |
CH |
TV |
TV |
- |
- |
9. |
KS.Nguyễn Tài Anh |
CH |
TV |
CH |
- |
- |
- |
10. |
GS.TS.Trần Văn Huỳnh |
PCT |
PCT |
PCT |
- |
- |
- |
11. |
CV.Văn Tôn |
PCT |
TV |
- |
- |
- |
- |
12. |
KS. Đặng Xuân Đỉnh |
TV |
CH |
- |
- |
- |
- |
13. |
Vũ Xuân Thuỷ |
CH |
CH |
- |
- |
- |
- |
14. |
KS. Đào Tâm |
CH |
CH |
- |
- |
- |
- |
15. |
CV.Trần Ngọc Lạt |
CH |
CH |
- |
- |
- |
- |
16. |
CV.Nguyễn Huy Thảng |
CH |
CH |
- |
- |
- |
- |
17. |
KS.Phan Huy Trác |
CH |
CH |
- |
- |
- |
- |
18. |
KS.Nguyễn Quang Cư |
PCT |
- |
- |
- |
- |
- |
19. |
KS.Nguyễn Thị Mỵ |
CH |
- |
- |
- |
- |
- |
20. |
KS.Nguyễn Huy Ứng |
CH |
- |
- |
- |
- |
- |
21. |
KS.Phạm Bá Hách |
CH |
- |
- |
- |
- |
- |
22. |
KS.Cao San |
CH |
- |
- |
- |
- |
- |
23. |
KS.Phan Thanh Hà |
CH |
- |
- |
- |
- |
- |
24. |
KT.Nguyễn Hữu Bình |
CH |
- |
- |
- |
- |
- |
25. |
CB.Huỳnh Ân |
CH |
- |
- |
- |
- |
- |
26. |
KT.Võ Văn Ngọc |
CH |
- |
- |
- |
- |
- |
27. |
KS.Trần Lợi |
CH |
- |
- |
- |
- |
- |
28. |
KS.Ngô Đức Thao |
CH |
- |
- |
- |
- |
- |
29. |
KS.Phùng Văn Thi |
CH |
- |
- |
- |
- |
- |
30. |
TS.Tạ Ngọc Hà |
- |
CH |
CH |
CH |
CH |
- |
31. |
TS.Ninh Quang Thành |
- |
CH |
CH |
CH |
TV |
TV |
32. |
KS.Phạm Đức Niệm |
- |
CH |
CH |
CH |
- |
- |
33. |
KS. Đỗ Văn Đào |
- |
CH |
- |
CH |
- |
- |
34. |
KS.Nguyễn Thắng |
- |
TV |
CH |
- |
- |
- |
35. |
KS.Nguyễn Sên |
- |
CH |
CH |
- |
- |
- |
36. |
KS.Nguyễn Khắc Quảng |
- |
CH |
CH |
- |
- |
- |
37. |
TSKH.Ngô Phúc Hưng |
- |
CH |
TT |
- |
- |
- |
38. |
KS.Nguyễn Thắng Lợi |
- |
CH |
- |
- |
- |
- |
39. |
KS. Đặng Anh Tuấn |
- |
CH |
- |
- |
- |
- |
40. |
Nguyễn Đức Vụ |
- |
CH |
CH |
- |
- |
- |
41. |
KS.Nguyễn Văn Hải |
- |
CH |
- |
- |
- |
- |
42. |
TS.Nguyễn Đức Quý |
- |
CH |
- |
- |
- |
- |
43. |
PGS.TS.Lê Quang Hồng |
- |
CH |
- |
- |
- |
- |
44. |
KS.Trần Công Ước |
- |
CH |
- |
- |
- |
- |
45. |
KS.Vũ Anh Tuấn |
- |
CH |
- |
- |
- |
- |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
46. |
KS.Nguyễn Kim Sơn |
- |
CH |
- |
- |
- |
- |
47. |
KS.Nguyễn Kế |
- |
CH |
- |
- |
- |
- |
48. |
KS.Nguyễn Tường Hưng |
- |
CH |
- |
- |
- |
- |
49. |
KS. Đàm Du |
- |
CH |
- |
- |
- |
- |
50. |
TS. Đinh Văn Lạp |
- |
- |
PCT |
- |
- |
- |
51. |
KS.Nguyễn Viết Hoè |
- |
- |
TV |
CT |
- |
- |
52. |
GS.TS.Trần Mạnh Xuân |
- |
- |
CH |
TV |
TV |
TV |
53. |
KS.Nông Huy Đáo |
- |
- |
CH |
CH |
CH |
CH |
54. |
KS.Ngô Văn Trới |
- |
- |
CH |
CH |
TV |
TV |
55. |
KS.Nguyễn Giao |
- |
- |
CH |
CH |
CH |
- |
56. |
KS.Nguyễn Văn Long |
- |
- |
CH |
- |
CT |
- |
57. |
KS.Phạm Phi Châu |
- |
- |
CH |
TV |
- |
- |
58. |
KS.Hoàng Trọng Đôi |
- |
- |
TV |
TV |
- |
- |
59. |
KS.Nguyễn Hữu Vĩnh |
- |
- |
CH |
CH |
- |
- |
60. |
TS.Nguyễn Sỹ Ngữ |
- |
- |
CH |
TV |
- |
- |
61. |
KS.Dương Văn Lương |
- |
- |
CH |
CH |
- |
- |
62. |
KS.Nguyễn Văn Sửu |
- |
- |
CH |
CH |
- |
- |
63. |
KS. Đoàn Văn Kiển |
- |
- |
CH |
CH |
CH |
CT |
64. |
KS.Cát Văn Hoà |
- |
- |
CH |
CH |
- |
- |
65. |
KS.Triệu Tùng |
- |
- |
CH |
- |
- |
- |
66. |
KS. Đinh Ngọc Đạt |
- |
- |
CH |
- |
- |
- |
67. |
KS.Lê Tự Hùng |
- |
- |
CH |
- |
- |
- |
68. |
KS.Bùi Chính |
- |
- |
CH |
- |
- |
- |
69. |
KS.Lê Văn Điều |
- |
- |
CH |
- |
- |
- |
70. |
KS.Đỗ Huấn |
- |
- |
CH |
- |
- |
- |
71. |
KS.Hồ Sỹ Lộc |
- |
- |
CH |
- |
- |
- |
72. |
TS.Lê Khắc Thanh |
- |
- |
CH |
- |
- |
- |
73. |
KS.Nguyễn Duyệt |
- |
- |
CH |
- |
- |
- |
74. |
KS.Trương Văn Hoành |
- |
- |
CH |
- |
- |
- |
75. |
KS.Nguyễn Quý Hoà |
- |
- |
CH |
- |
- |
- |
76. |
KS.Đỗ Thế Anh |
- |
- |
- |
CH |
CH |
CH |
77. |
TSKH.Đinh Ngọc Đăng |
- |
- |
- |
PCT |
PT |
PT |
78. |
KS.Trần Xuân Cộng |
- |
- |
- |
CH |
CH |
CH |
79. |
GS.TSKH.Lê Như Hùng |
- |
- |
- |
CH |
CH |
CH |
80. |
KS.Nguyễn Đức Phan |
- |
- |
- |
CH |
CH |
- |
81. |
KS.Vũ Văn Quyết |
- |
- |
- |
CH |
CH |
- |
82. |
KS.Bùi Văn Việt |
- |
- |
- |
CH |
CH |
- |
83. |
PGS.TS.Võ Trọng Hùng |
- |
- |
- |
CH |
CH |
CH |
84. |
KS.Nguyễn Như Hải |
- |
- |
- |
CH |
TV |
TV |
85. |
TS.Phạm Viết Muôn |
- |
- |
- |
CH |
TV |
- |
86. |
KS.Ngô Khắc Hoà |
- |
- |
- |
CH |
CH |
- |
87. |
KS.Bùi Tiến Ân |
- |
- |
- |
CH |
- |
- |
88. |
KS.Bùi Trung Thành |
- |
- |
- |
TV |
- |
- |
89. |
KS.Lê Kim Bảng |
- |
- |
- |
TV |
- |
- |
90. |
KS.Trần Cảo |
- |
- |
- |
CH |
- |
- |
91. |
KS.Hoàng Đông Hưng |
- |
- |
- |
CH |
- |
- |
92. |
KS.Phạm Khắc |
- |
- |
- |
CH |
- |
- |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
93. |
KS.Đặng Đình Lư |
- |
- |
- |
CH |
- |
- |
94. |
KS.Nguyễn Ngọc Mão |
- |
- |
- |
CH |
- |
- |
95. |
KS.Nguyễn Tử Minh |
- |
- |
- |
CH |
- |
- |
96. |
KS.Nguyễn Văn Quỳnh |
- |
- |
- |
CH |
- |
- |
97. |
KS.Đỗ Thành |
- |
- |
- |
CH |
- |
- |
98. |
CV.Đặng Thắng |
- |
- |
- |
CH |
- |
- |
99. |
KS.Nguyễn Thê |
- |
- |
- |
CH |
- |
- |
100. |
KS.Nguyễn Đức Thường |
- |
- |
- |
CH |
- |
- |
101. |
KS.Nguyễn Văn Trọng |
- |
- |
- |
CH |
- |
- |
102. |
KS.Tô Văn Trí |
- |
- |
- |
CH |
- |
- |
103. |
KS.Phạm Xuân Trường |
- |
- |
- |
CH |
- |
- |
104. |
KS.Lê Quốc Bảo |
- |
- |
- |
CH |
- |
- |
105. |
KS.Hoàng Thanh Phú |
- |
- |
- |
CH |
CH |
CH |
106. |
TS.Hoàng Văn Liễu |
- |
- |
- |
CH |
- |
TV |
107. |
Th.Tướng Nguyễn Văn Chỉnh |
- |
- |
- |
CH |
- |
- |
108. |
KS.Đặng Xuân Phú |
- |
- |
- |
CH |
- |
- |
109. |
KS.Đặng Văn Bình |
- |
- |
- |
- |
TV |
CH |
110. |
KS. Đặng Quốc Bình |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
111. |
KS.Nguyễn Quốc Bình |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
112. |
KS.Hoàng Quốc Bảo |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
113. |
KS.Lưu Bá Bộ |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
114. |
TS.Trần Ngọc Cảnh |
- |
- |
- |
- |
TV |
- |
115. |
KS.Đỗ Quang Chiêu |
- |
- |
- |
- |
TV |
- |
116. |
KS.Đỗ Vũ Chung |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
117. |
KS.Hoàng Lâm Chính |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
118. |
KS.Nguyễn Đình Cường |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
119. |
KS.Nguyễn Văn Dậu |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
120. |
KS.Bùi Công Dụng |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
121. |
TS.Phùng Mạnh Đắc |
- |
- |
- |
- |
PCT |
PCT |
122. |
TS.Trần Lê Đông |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
123. |
TS.Lê Xuân Đồng |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
124. |
KS.Phạm Văn Đức |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
125. |
KS.Nguyễn Bàng Đức |
- |
- |
- |
- |
TV |
TV |
126. |
KS.Dương Văn Đứng |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
127. |
TS.Nghiêm Gia |
- |
- |
- |
- |
CH |
TV |
128. |
KS.Đặng Đình Giang |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
129. |
PGS.TS.Hồ Sĩ Giao |
- |
- |
- |
- |
CH |
TV |
130. |
PGS.TS.Trần Xuân Hà |
- |
- |
- |
- |
TV |
TV |
131. |
KS.Nguyễn Văn Hải |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
132. |
KS.Vũ Mạnh Hùng |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
133. |
KS.Tô Ngọc Hoài |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
134. |
KS. Nguyễn Xuân Khôi |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
135. |
KS.Trần Văn Khang |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
136. |
KS.Bùi Văn Khích |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
137. |
KS.Nguyễn Văn Kiệm |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
138. |
KS.Nguyễn Văn Kế |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
139. |
KS.Trần Quang Lai |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
140. |
KS.Đậu Quốc Lam |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
141. |
TS.Lê Tuấn Lộc |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
142. |
PGS.TS.Phí Văn Lịch |
- |
- |
- |
- |
TV |
CH |
143. |
KS.Lê Tuấn Minh |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
144. |
KS.Trần Văn Minh |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
145. |
Th.S.Nguyễn Văn Nam |
- |
- |
- |
- |
TV |
- |
146. |
KS.Doãn Thiện Ngôn |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
147. |
KS.Đào Văn Ngâm |
- |
- |
- |
- |
TV |
TV |
148. |
KS.Nguyễn Bá Nhương |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
149. |
KS.Đinh Công Phương |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
150. |
KS.Mai Văn Phượng |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
151. |
KS.Bùi Danh Phong |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
152. |
KS.Nguyễn Mạnh quân |
- |
- |
- |
- |
TV |
TV |
153. |
KS.Lê Dương Quang |
- |
- |
- |
- |
TV |
TV |
154. |
KS.Nguyễn Quế |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
155. |
KS.Nguyễn Văn Quyên |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
156. |
KS.Ninh Xuân Sơn |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
157. |
TS.Phạm Ngọc Sơn |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
158. |
KS.Nguyễn Văn Sinh |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
159. |
KS.Nguyễn Hồng Tân |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
160. |
KS.Phạm Văn Tâng |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
161. |
KS.Nguyễn Đức Thái |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
162. |
KS.Nguyễn Thị Thành |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
163. |
KS.Nguyễn Văn Thảo |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
164. |
TS.Phạm Minh Thảo |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
165. |
KS.Lâm Thanh |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
166. |
TS.Nguyễn Khắc Thọ |
- |
- |
- |
- |
TV |
- |
167. |
KS.Nguyễn Duy Thiện |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
168. |
KS.Nguyễn Huy Thừa |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
169. |
KS.Vũ Văn Tụng |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
170. |
KS.Lê Đình Trưởng |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
171. |
KS.Trần Ngọc Trừng |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
172. |
KS.Đặng Sỹ Trí |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
173. |
KS.Lưu Anh Tự |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
174. |
KS.Phạn Ngọc Văn |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
175. |
KS.Triệu Hải Vân |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
176. |
Th.S.Phùng Thế Vang |
- |
- |
- |
- |
CH |
TV |
177. |
KS.Chu Văn Viễn |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
178. |
KS.Bùi Văn Việt |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
179. |
KS.Lê Hữu Vỹ |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
180. |
KS. Nguyễn Văn Xây |
- |
- |
- |
- |
TV |
- |
181. |
KS.Phạm Đăng Kim |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
182. |
KS.Nguyễn Mạnh Đạt |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
183. |
Th.S.Hoàng Văn Khanh |
- |
- |
- |
- |
CH |
TV |
184. |
TS.Đào Đắc Tạo |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
185. |
Trần Văn Chiều |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
186. |
Vũ Thanh Chương |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
187. |
Cao Ngọc Đẩu |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
188. |
Vũ Văn Đông |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
189. |
Võ Minh Đức |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
190. |
Vũ Văn Hà |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
191. |
Nguyễn Anh Hào |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
192. |
Phạm Ngọc Hưng |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
193. |
Nguyễn Quang Lợi |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
194. |
Tạ Quang Minh |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
195. |
Nguyễn Viết Ngự |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
196. |
Vĩnh Như |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
197. |
Bùi Thế Ninh |
- |
- |
- |
- |
CH |
- |
198. |
Doãn Văn Quang |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
199. |
Phạm Văn Sáu |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
200. |
Đoàn Minh Tâm |
- |
- |
- |
- |
CH |
TV |
201. |
Mai Xuân Thịnh |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
202. |
Nguyễn Đức Tráng |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
203. |
Huỳnh Minh Trí |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
204. |
Đào Hữu Tu |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
205. |
Nguyễn Xuân Tường |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
206. |
Nguyễn Văn Tuyển |
- |
- |
- |
- |
CH |
CH |
207. |
Trương Đức Chính |
- |
- |
- |
- |
- |
CH |
208. |
Trần Văn Cẩn |
- |
- |
- |
- |
- |
CH |
209. |
Nguyễn Xuân Dũng |
- |
- |
- |
- |
- |
CH |
210. |
Phùng Hữu Dũng |
- |
- |
- |
- |
- |
CH |
211. |
Bùi Anh Dũng |
- |
- |
- |
- |
- |
CH |
212. |
Lê Trung Đình |
- |
- |
- |
- |
- |
CH |
213. |
Trần Văn Thảnh |
- |
- |
- |
- |
- |
CH |
214. |
Bùi Trần Đông |
- |
- |
- |
- |
- |
CH |
215. |
Phạm Minh Đức |
- |
- |
- |
- |
- |
CH |
216. |
Lê Hữu Hà |
- |
- |
- |
- |
- |
CH |
217. |
Lê Duy Hạnh |
- |
- |
- |
- |
- |
CH |
218. |
Nghiêm Hữu Hạnh |
- |
- |
- |
- |
- |
CH |
219. |
Nguyễn Thị Đoàn Hạnh |
- |
- |
- |
- |
- |
CH |
220. |
Trần Danh Hoa |
- |
- |
- |
- |
- |
CH |
221. |
Trần Xuân Hoà |
- |
- |
- |
- |
- |
TV |
222. |
Nguyễn Nguyên Hoài |
- |
- |
- |
- |
- |
CH |
*
Đại hội II. Thời gian đại hội: 27-28/9/1984.
Địa điểm Đại hội: Đồ Sơn, Hải Phòng. Số lượng Chi hội: 50. Số lượng Hội viên: 2363 người. Ban chấp hành Trung ương Hội gồm 35 Uỷ viên. Ban Thường vụ TW Hội có 7 đ/c: Chủ tịch Hội-TS.Trần Anh Vinh; hai Phó Chủ tịch Hội: GS.TS.Trần Văn Huỳnh, Thứ trưởng Hoàng Văn Đính; bốn Uỷ viên Thường vụ: KS. Nguyễn Tài Anh, KS. Nguyễn Công Bách, đ/c Văn Tôn, KS. Nguyễn Thắng.
*
Đại hội III. Thời gian đại hội: 25-26/10/1989.
Địa điểm Đại hội: Thành phố Hà Nội. Số lượng Chi hội: 57. Số lượng Hội viên: 2723 người. Ban chấp hành Trung ương Hội gồm 41 Uỷ viên (trong đó có 3 Uỷ viên bổ sung sau Đại hội). Ban Thường vụ TW Hội có 9 đ/c: Chủ tịch Hội-TS. Trần Anh Vinh; hai Phó Chủ tịch Hội: GS.TS. Trần Văn Huỳnh, TS. Đinh Văn Lạp; Tổng thư ký: TSKH. Ngô Phúc Hưng; năm Uỷ viên Thường vụ: KS. Nguyễn Viết Hoè, KS. Lê Hoàn, KS. Nguyễn Công Bách, KS. Nguyễn Văn Thưởng, KS. Hoàng Trọng Đôi. Từ cuối năm 1990, đ/c Nguyễn Công Bách trực tiếp đảm nhiệm công tác Thường trực Hội và từ 1992 là Tổng thư ký thay đ/c Ngô Phúc Hưng thuyên chuyển công tác khác.
*
Đại hội IV. Thời gian đại hội: 22-23/2/1995.
Địa điểm Đại hội: Thành phố Hà Nội. Số lượng Chi hội: 77. Số lượng Hội viên: 3030 người. Ban chấp hành Trung ương Hội gồm 56 Uỷ viên (trong đó có 10 Uỷ viên bổ sung hai đợt sau Đại hội). Ban Thường vụ TW Hội có 11 đ/c: Chủ tịch Hội-KS. Nguyễn Viết Hoè; Hai phó Chủ tịch Hội: KS. Nguyễn Công Bách- Phó Chủ tịch kiêm Tổng thư ký, TSKH. Đinh Ngọc Đăng- Phó Chủ tịch; tám Uỷ viên Thường vụ: KS. Lê Hoàn, KS. Hoàng Trọng Đôi, KS.Phạm Phi Châu, GS.TS. Trần Mạnh Xuân, nguyên Thứ trưởng Hoàng Văn Đính, TS. Nguyễn Sỹ Ngữ, KS. Bùi Trung Thành, KS. Lê Kim Bảng.
*
Đại hội V. Thời gian đại hội: 29-30/6/2000.
Địa điểm Đại hội: Thành phố Hà Nội. Số lượng Chi hội: 83. Số lượng Hội viên: 3350 người. Ban chấp hành Trung ương Hội gồm 92 Uỷ viên (trong đó có 5 Uỷ viên bổ sung đợt 20/3/2001 sau Đại hội). Ban Thường vụ TW Hội có 22 đ/c: Chủ tịch Hội-KS. Nguyễn Văn Long; hai Phó Chủ tịch Hội: TSKH. Đinh Ngọc Đăng- Phó Chủ tịch kiêm Tổng thư ký, TS. Phùng Mạnh Đắc- Phó chủ tịch
*
Đại hội VI. Thời gian đại hội: 11-12/6/2005.
Địa điểm Đại hội: Thành phố Hà Nội. Số lượng Chi hội: 91 (mới thêm 3 Chi hội). Số lượng Hội viên: 3700 người. Ban chấp hành Trung ương Hội gồm 128 Uỷ viên (trong đó có 8 Uỷ viên bổ sung sau Đại hội). Ban thường vụ TW Hội có 21 đ/c: Chủ tịch Hội-KS. Đoàn Văn Kiển; hai Phó Chủ tịch Hội: TSKH. Đinh Ngọc Đăng- Phó Chủ tịch kiêm Tổng thư ký, TS. Phùng Mạnh Đắc-Phó chủ tịch.
Danh sách các đồng chí Uỷ viên Ban chấp hành TW Hội qua các khoá Đại hội ghi theo danh sách tại bảng dưới đây.
Danh sách Ban chấp hành Hội Mỏ Việt Nam qua các nhiệm kỳ:
CT- Chủ tịch; PCT- Phó Chủ tịch; TT-Thường vụ-Tổng thư ký; PT- Phó Chủ tịch- Tổng thư ký; TV- Thường vụ; CH-Chấp hành. NKI- Nhiệm kỳ I 1966-1984; NKII- Nhiệm kỳ II 1984-1989; NKIII- Nhiệm kỳ III 1989-1995; NKIV-Nhiệm kỳ IV 1995-2000; NKV-Nhiệm kỳ V 2000-2005; NKVI-Nhiệm kỳ VI 2006-2010.
TT |
Họ và Tên |
NK
I |
NK
II |
NK
III |
NK
IV |
NK
V |
NK
VI |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
1. |
TS.Trần Anh Vinh |
CT |
CT |
CT |
- |
- |
- |
2. |
CV.Hoàng Văn Đính |
TV |
PCT |
- |
TV |
- |
- |
3. |
KS.Nguyễn Chân |
CH |
- |
- |
CH |
TV |
- |
4. |
KS.Nguyễn Công Bách |
CH |
TV |
TT |
PT |
TV |
- |
5. |
TS.Đỗ Văn Giáp |
TT |
- |
- |
- |
CH |
|
6. |
KS.Lê Thơi |
CH |
CH |
CH |
CH |
- |
- |
7. |
KS.Nguyễn Văn Thưởng |
CH |
CH |
TV |
CH |
- |
- |
8. |
KS.Lê Hoàn |
CH |
CH |
TV |
TV |
- |
- |
9. |
KS.Nguyễn Tài Anh |
CH |
TV |
CH |
- |
- |
- |
10. |
GS.TS.Trần Văn Huỳnh |
PCT |
PCT |
PCT |
- |
- |
- |
11. |
CV.Văn Tôn |
PCT |
TV |
- |
- |
- |
- |
12. |
KS. Đặng Xuân Đỉnh |
TV |
CH |
- |
- |
- |
- |
13. |
Vũ Xuân Thuỷ |
CH |
CH |
- |
- |
- |
- |
14. |
KS. Đào Tâm |
CH |
CH |
- |
- |
- |
- |
15. |
CV.Trần Ngọc Lạt |
CH |
CH |
- |
- |
- |
- |
16. |
CV.Nguyễn Huy Thảng |
CH |
CH |
- |
- |
- |
- |
17. |
KS.Phan Huy Trác |
CH |
CH |
- |
- |
- |
- |
18. |
KS.Nguyễn Quang Cư |
PCT |
- |
- |
- |
- |
- |
19. |
KS.Nguyễn Thị Mỵ |
CH |
- |
- |
- |
- |
- |
20. |
KS.Nguyễn Huy Ứng |
CH |
- |
- |
- |
- |
- |
21. |
KS.Phạm Bá Hách |
CH |
- |
- |
- |
- |
- |
22. |
KS.Cao San |
CH |
- |
- |
- |
- |
- |
23. |
KS.Phan Thanh Hà |
CH |
- |
- |
- |
- |
- |
24. |
KT.Nguyễn Hữu Bình |
CH |
- |
- |
- |
- |
- |
25. |
CB.Huỳnh Ân |
CH |
- |
- |
- |
- |
- |
26. |
KT.Võ Văn Ngọc |
CH |
- |
- |
- |
- |
- |
27. |
KS.Trần Lợi |
CH |
- |
- |
- |
- |
- |
28. |
KS.Ngô Đức Thao |
CH |
- |
- |
- |
- |
- |
29. |
KS.Phùng Văn Thi |
CH |
- |
- |
- |
- |
- |
30. |
TS.Tạ Ngọc Hà |
- |
CH |
CH |
CH |
CH |
- |
31. |
TS.Ninh Quang Thành |
- |
CH |
CH |
CH |
TV |
TV |
32. |
KS.Phạm Đức Niệm |
- |
CH |
CH |
CH |
- |
- |
33. |
KS. Đỗ Văn Đào |
- |
CH |
- |
CH |
- |
- |
34. |
KS.Nguyễn Thắng |
- |
TV |
CH |
- |
- |
- |
35. |
KS.Nguyễn Sên |
- |
CH |
CH |
- |
- |
- |
36. |
KS.Nguyễn Khắc Quảng |
- |
CH |
CH |
- |
- |
- |
37. |
TSKH.Ngô Phúc Hưng |
- |
CH |
TT |
- |
- |
- |
38. |
KS.Nguyễn Thắng Lợi |
- |
CH |
- |
- |
- |
- |
39. |
KS. Đặng Anh Tuấn |
- |
CH |
- |
- |
- |
- |
40. |
Nguyễn Đức Vụ |
- |
CH |
CH |
- |
- |
- |
41. |
KS.Nguyễn Văn Hải |
- |
CH |
- |
- |
- |
- |
42. |
TS.Nguyễn Đức Quý |
- |
CH |
- |
- |
- |
- |
43. |
PGS.TS.Lê Quang Hồng |
- |
CH |
- |
- |
- |
- |
44. |
KS.Trần Công Ước |
- |
CH |
- |
- |
- |
- |
45. |
KS.Vũ Anh Tuấn |
- |
CH |
- |
- |
- |
- |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
46. |
KS.Nguyễn Kim Sơn |
- |
CH |
- |
- |
- |
- |
47. |
KS.Nguyễn Kế |
- |
CH |
- |
- |
- |
- |
48. |
KS.Nguyễn Tường Hưng |
- |
CH |
- |
- |
- |
- |
49. |
KS. Đàm Du |
- |
CH |
- |
- |
- |
- |
50. |
TS. Đinh Văn Lạp |
- |
- |
PCT |
- |
- |
- |
51. |
KS.Nguyễn Viết Hoè |
- |
- |
TV |
CT |
- |
- |
52. |
GS.TS.Trần Mạnh Xuân |
- |
- |
CH |
TV |
TV |
TV |
53. |
KS.Nông Huy Đáo |
- |
- |
CH |
CH |
CH |
CH |
54. |
KS.Ngô Văn Trới |
- |
- |
CH |
CH |
TV |
TV |
55. |
KS.Nguyễn Giao |
- |
- |
CH |
CH |
CH |
- |
56. |
KS.Nguyễn Văn Long |
- |
- |
CH |
- |
CT |
- |
57. |
KS.Phạm Phi Châu |
- |
- |
CH |
TV |
- |
- |
58. |
KS.Hoàng Trọng Đôi |
- |
- |
TV |
TV |
- |
- |
59. |
KS.Nguyễn Hữu Vĩnh |
- |
- |
CH |
CH |
- |
- |
60. |
TS.Nguyễn Sỹ Ngữ |
- |
- |
CH |
TV |
- |
- |
61. |
KS.Dương Văn Lương |
- |
- |
CH |
CH |
- |
- |
62. |
KS.Nguyễn Văn Sửu |
- |
- |
CH |
CH |
- |
- |
63. |
KS. Đoàn Văn Kiển |
- |
- |
CH |
CH |
CH |
CT |
64. |
KS.Cát Văn Hoà |
- |
- |
CH |
CH |
- |
- |
65. |
KS.Triệu Tùng |
- |
- |
CH |
- |
- |
- |
66. |
KS. Đinh Ngọc Đạt |
- |
- |
CH |
- |
- |
- |
67. |
KS.Lê Tự Hùng |
- |
- |
CH |
- |
- |
- |
68. |
KS.Bùi Chính |
- |
- |
CH |
- |
- |
- |
69. |
KS.Lê Văn Điều |
- |
- |
CH |
- |
- |
- |
70. |
KS.Đỗ Huấn |
- |
- |
CH |
- |
- |
- |
71. |
KS.Hồ Sỹ Lộc |
- |
- |
CH |
- |
- |
- |
72. |
TS.Lê Khắc Thanh |
- |
- |
CH |
- |
- |
- |
73. |
KS.Nguyễn Duyệt |
- |
- |
CH |
- |
- |
- |
74. |
KS.Trương Văn Hoành |
- |
- |
CH |
- |
- |
- |
75. |
KS.Nguyễn Quý Hoà |
- |
- |
CH |
- |
- |
- |
76. |
KS.Đỗ Thế Anh |
- |
- |
- |
CH |
CH |
CH |
77. |
TSKH.Đinh Ngọc Đăng |
- |
- |
- |
PCT |
PT |
PT |
78. |
KS.Trần Xuân Cộng |
- |
- |
- |
CH |
CH |
CH |
79. |
GS.TSKH.Lê Như Hùng |
- |
- |
- |
CH |
CH |
CH |
80. |
KS.Nguyễn Đức Phan |
- |
- |
- |
CH |
CH |
- |
81. |
KS.Vũ Văn Quyết |
- |
- |
- |
CH |
CH |
- |
82. |
KS.Bùi Văn Việt |
- |
- |
- |
CH |
CH |
- |
83. |
PGS.TS.Võ Trọng Hùng |
- |
- |
- |
CH |
CH |
CH |
84. |
KS.Nguyễn Như Hải |
- |
- |
- |
CH |
TV |
TV |
85. |
TS.Phạm Viết Muôn |
- |
- |
- |
CH |
TV |
- |
86. |
KS.Ngô Khắc Hoà |
- |
- |
- |
CH |
CH |
- |
87. |
KS.Bùi Tiến Ân |
- |
- |
- |
CH |
- |
- |
88. |
KS.Bùi Trung Thành |
- |
- |
- |
TV |
- |
- |
89. |
KS.Lê Kim Bảng |
- |
- |
- |
TV |
- |
- |
90. |
KS.Trần Cảo |
- |
- |
- |
CH |
- |
- |
91. |
KS.Hoàng Đông Hưng |
- |
- |
- |
CH |
- |
- |
92. |
KS.Phạm Khắc |
- |
- |
- |
CH |
- |
- |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
93. |
KS.Đặng Đình Lư |
- |
- |
- |
CH |
- |
- |
94. |
KS.Nguyễn Ngọc Mão |
- |
- |
- |
CH |
- |
- |
95. |
KS.Nguyễn Tử Minh |
- |
- |
- |
CH | |