Lĩnh vực ứng dụng
Xử lý quặng với lực trọng trường lên tới 350 G, thiết bị cho ra sản phẩm là dòng tinh quặng không liên tục có nồng độ rắn cao từ 1% đến 25%. Không yêu cầu cấp thêm nước để tạo dòng bùn quặng trong máy.
Ứng dụng chủ yếu của máy tuyển Falcon UF là dùng để thu hồi các hạt kim loại tự do mịn bao gồm thiếc/tantan bạc, vàng và các loại tinh quặng có hàm lượng cao. Độ hạt cực đại của hạt khoáng trong cấp liệu là 1mm, tuy nhiên, phân bố độ hạt của cấp liệu yêu cầu lại mịn hơn rất nhiều. Các loai quặng khác có khả năng ứng dụng cao gồm : quặng sắt, các loại quặng sunphua, sản phẩm than sau tuyển nổi, các kim loại cơ bản khác như niken, đồng, chì kẽm....
Vận hành
Các hạt khoáng cấp liệu vào máy sẽ chịu tác động của lực trọng trường tới 350 G và sẽ được phân chia theo tỷ trọng riêng một cách hiệu quả, chuyển động dọc theo thành máy tuyển quay tròn có độ nhẵn cao. Lực trọng trường rất cao và do không cấp thêm nước (tỷ lệ rắn cao) đã cho phép thu hồi các hạt cực mịn. các hạt nặng nhất sẽ được văng ra xa nhất và được giữ lại ở vành ngoài cùng của thùng máy trong khi đó các hạt nhẹ hơn sẽ vượt qua các lớp quặng nặng này và chảy vào máng chứa các sản phẩm nhẹ hơn.
Các gờ của vành máy có thể điều chỉnh thay đổi tùy theo khối lượng các hạt nặng nặng nhất được giữ lại trong một vòng tuyển và thời gian một vòng tuyển có thể điều chỉnh để có thể điều chỉnh năng suất toàn bộ của máy.
Khi các lớp quặng đã đạt được hàm lượng/hoặc khối lượng mong muốn thì dừng cấp liệu, máy sẽ quay chậm dần và hệ thống vòi phun nước sẽ làm nhiệm vụ rửa các hạt nặng nhất đã đọng lại trong các gờ máy chảy qua cửa tháo sản phẩm.
Đặc tính kỹ thuật
Loại |
UF40* |
UF600 |
UF6500 |
Năng suất rắn max |
Lbs./h |
40 |
800 |
20,000 |
Kg./h |
18 |
360 |
9,000 |
Năng suất bùn lỏng max |
US gpm |
0.5 |
15 |
200 |
l/min |
2.5 |
50 |
800 |
Mật độ bùn yêu cầu |
w/w |
+/-15% |
Độ hạt max yêu cầu |
Micron |
75-100 |
Diện tích bề mặt tuyển |
in2 |
~40 |
~600 |
~6500 |
cm2 |
~260 |
~3900 |
~42,000 |
Phạm vi lực G |
cao hơn |
400 |
400 |
350 |
Thấp hơn |
200 |
200 |
200 |
Trọng lượng máy |
lbs |
81 |
2500 |
22,500 |
kg |
37 |
1135 |
10,227 |
Động cơ điện |
hp |
0.5 |
10 |
150 |
kW |
0.4 |
7.5 |
112 |
Nước công nghệ |
US gpm |
Không yêu cầu |
m3/h |
Kích thước |
A |
in |
19 |
48 |
93 |
cm |
49 |
122 |
236 |
B |
in |
12 |
48 |
120 |
cm |
31 |
122 |
305 |
C |
in |
20 |
68 |
151 |
cm |
51 |
173 |
383 |
|